Bản dịch của từ Broccoli trong tiếng Việt
Broccoli
Noun [U/C]
Broccoli (Noun)
bɹˈɑkəli
bɹˈɑkli
Ví dụ
Broccoli is a popular vegetable in many social events.
Broccoli là một loại rau phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội.
She brought a dish of broccoli to the social gathering.
Cô ấy mang một đĩa brocoli đến buổi tụ tập xã hội.
The charity event served delicious broccoli dishes to the attendees.
Sự kiện từ thiện phục vụ các món brocoli ngon cho khách tham dự.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Broccoli
Không có idiom phù hợp