Bản dịch của từ Broccoli trong tiếng Việt

Broccoli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broccoli(Noun)

brˈɒkəlˌi
broʊˈkoʊɫi
01

Một loại cây thuộc họ cải Brassica oleracea có nụ hoa có thể ăn được.

A plant of the cabbage family Brassica oleracea has edible flower buds

Ví dụ
02

Một nguồn vitamin và khoáng chất thường được coi là thực phẩm bổ dưỡng.

A source of vitamins and minerals commonly regarded as healthy food

Ví dụ
03

Một loại rau có đầu và cuống màu xanh thường được ăn chín hoặc sống.

A vegetable with a green head and stalk often eaten cooked or raw

Ví dụ