Bản dịch của từ Broccoli trong tiếng Việt
Broccoli
Broccoli (Noun)
Broccoli is a popular vegetable in many social events.
Broccoli là một loại rau phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội.
She brought a dish of broccoli to the social gathering.
Cô ấy mang một đĩa brocoli đến buổi tụ tập xã hội.
The charity event served delicious broccoli dishes to the attendees.
Sự kiện từ thiện phục vụ các món brocoli ngon cho khách tham dự.
Dạng danh từ của Broccoli (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Broccoli | Broccolis |
Họ từ
Bông cải xanh, hay còn gọi là broccoli, là một loại rau thuộc họ cải, nổi bật với hình dáng cây màu xanh lá. Loại rau này chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc phòng ngừa ung thư. Ở Anh, từ "broccoli" được sử dụng phổ biến và giữ nguyên nghĩa. Tại Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, tuy nhiên ý nghĩa và ứng dụng vẫn tương đồng.
Từ "broccoli" có nguồn gốc từ tiếng Ý "broccolo", có nghĩa là "nhánh cây". Từ này xuất phát từ gốc Latin "bracchium", nghĩa là "cánh tay", biểu thị hình dáng nhánh của cây. Broccoli được biết đến lần đầu tiên vào thế kỷ 18 tại Ý, và sau này lan rộng ra các nền văn hóa khác. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ loại rau họ cải có giá trị dinh dưỡng cao, thiết yếu trong chế độ ăn uống.
Từ "broccoli" (súp lơ xanh) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading khi đề cập đến dinh dưỡng và thực phẩm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, sức khỏe, và nấu ăn. Sự tối ưu trong việc sử dụng từ này thể hiện rõ trong các văn bản liên quan đến thực phẩm lành mạnh và xu hướng ăn uống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp