Bản dịch của từ Floret trong tiếng Việt

Floret

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floret (Noun)

flˈoʊɹɪt
flˈoʊɹɪt
01

Một trong những cành hoa tạo thành đầu bông súp lơ hoặc bông cải xanh.

One of the flowering stems making up a head of cauliflower or broccoli.

Ví dụ

The floret of broccoli contains essential vitamins for a healthy diet.

Bông hoa của bông cải xanh chứa vitamin cần thiết cho chế độ ăn khỏe mạnh.

The chef did not use any floret in the vegetable salad.

Đầu bếp không sử dụng bông hoa nào trong món salad rau.

Is the floret of cauliflower more nutritious than its leaves?

Bông hoa của súp lơ có dinh dưỡng hơn lá của nó không?

02

Một trong những bông hoa nhỏ tạo thành đầu hoa ghép.

One of the small flowers making up a composite flower head.

Ví dụ

The floret in the bouquet brightened the social event significantly.

Bông hoa nhỏ trong bó hoa làm sáng bừng sự kiện xã hội.

The floret did not wilt during the social gathering last weekend.

Bông hoa nhỏ không héo trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.

Is that floret from the garden at the social club?

Bông hoa nhỏ đó có phải từ vườn của câu lạc bộ xã hội không?

Dạng danh từ của Floret (Noun)

SingularPlural

Floret

Florets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floret

Không có idiom phù hợp