Bản dịch của từ Floret trong tiếng Việt
Floret

Floret (Noun)
The floret of broccoli contains essential vitamins for a healthy diet.
Bông hoa của bông cải xanh chứa vitamin cần thiết cho chế độ ăn khỏe mạnh.
The chef did not use any floret in the vegetable salad.
Đầu bếp không sử dụng bông hoa nào trong món salad rau.
Is the floret of cauliflower more nutritious than its leaves?
Bông hoa của súp lơ có dinh dưỡng hơn lá của nó không?
The floret in the bouquet brightened the social event significantly.
Bông hoa nhỏ trong bó hoa làm sáng bừng sự kiện xã hội.
The floret did not wilt during the social gathering last weekend.
Bông hoa nhỏ không héo trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
Is that floret from the garden at the social club?
Bông hoa nhỏ đó có phải từ vườn của câu lạc bộ xã hội không?
Dạng danh từ của Floret (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Floret | Florets |
Họ từ
Từ "floret" chỉ một bông hoa nhỏ, thường là một phần của một cụm hoa lớn hơn. Trong sinh học, floret thường được sử dụng để mô tả một bông hoa trong họ cây hoa hướng dương hoặc cỏ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "floret" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với nhấn âm thường mạnh hơn ở tiếng Anh Anh.
Từ "floret" bắt nguồn từ tiếng Latin "flos", có nghĩa là "hoa". Hình thức diminutive "floretus" trong tiếng Latin cổ thể hiện ý nghĩa "hoa nhỏ" hoặc "bông hoa nhỏ". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường chỉ những cấu trúc hoa nhỏ trong các cây thực vật. Ngày nay, "floret" chỉ sự phân nhánh của một cụm hoa, phản ánh mối liên hệ với sự phát triển và hình thành của các đóa hoa.
Từ "floret" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó có tính chất chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và nông nghiệp để chỉ một bông hoa nhỏ hay một phần hoa của cây có hoa. Trong các ngữ cảnh khác, "floret" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về thực vật, vườn cây hoặc ẩm thực, đặc biệt khi mô tả các loại rau như bông cải xanh hay cải bruxen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp