Bản dịch của từ Flowery language trong tiếng Việt

Flowery language

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flowery language (Noun)

flˈaʊəɹi lˈæŋgwɪdʒ
flˈaʊəɹi lˈæŋgwɪdʒ
01

Ngôn ngữ rất phức tạp, trang trí công phu hoặc kiêu căng.

Language that is highly elaborate ornate or pretentious.

Ví dụ

Avoid using flowery language in your IELTS essays.

Tránh sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ trong bài luận IELTS của bạn.

Using flowery language can make your writing less clear.

Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ có thể làm cho bài viết của bạn ít rõ ràng hơn.

Is flowery language appropriate for formal IELTS writing tasks?

Ngôn ngữ hoa mỹ có phù hợp cho các nhiệm vụ viết chính thức của IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flowery language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flowery language

Không có idiom phù hợp