Bản dịch của từ Flub-up trong tiếng Việt
Flub-up

Flub-up (Verb)
I flubbed up my speech during the social event last Saturday.
Tôi đã mắc lỗi trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She did not flub up her presentation on social media marketing.
Cô ấy không mắc lỗi trong bài thuyết trình về tiếp thị truyền thông xã hội.
Did you flub up your answers during the social interview?
Bạn có mắc lỗi trong câu trả lời trong buổi phỏng vấn xã hội không?
Flub-up (Noun)
Many people flub-up during social gatherings, forgetting names and faces.
Nhiều người mắc lỗi trong các buổi gặp mặt xã hội, quên tên và mặt.
She did not flub-up her speech at the community event last week.
Cô ấy đã không mắc lỗi trong bài phát biểu tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did he really flub-up his introduction at the networking party?
Liệu anh ấy có thực sự mắc lỗi trong phần giới thiệu tại bữa tiệc kết nối không?
Từ "flub-up" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sai sót hoặc lỗi lầm, đặc biệt là trong bối cảnh giao tiếp hoặc thực hiện nhiệm vụ. Từ này có nguồn gốc từ "flub", có nghĩa là làm sai, kết hợp với hậu tố "-up" để nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của lỗi. Cả trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng khuynh hướng ngữ điệu và sự phổ biến có thể khác nhau.
Từ "flub-up" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "flub" (mắc lỗi) và "up" (thất bại, làm hỏng). "Flub" có thể bắt nguồn từ tiếng Yiddish "flubben", nghĩa là làm lộn xộn hoặc làm sai. Ban đầu, từ này chỉ mô tả hành động sai sót trong một tình huống nhất định. Hiện nay, "flub-up" được sử dụng để chỉ một lỗi nghiêm trọng hoặc sự cố, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ hành động nhỏ đến một sai lầm lớn.
Từ "flub-up" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ sự sai sót hoặc sai lầm trong các tình huống không quá nghiêm trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra do tính chất không trang trọng. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi thảo luận về các lỗi trong công việc, học tập hoặc giao tiếp. Sự sử dụng của nó chủ yếu trong các tình huống không chính thức, nơi diễn ra các cuộc trò chuyện bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp