Bản dịch của từ Flubbed trong tiếng Việt
Flubbed

Flubbed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của flub.
Simple past and past participle of flub.
During the debate, John flubbed his response about climate change.
Trong cuộc tranh luận, John đã nói sai về biến đổi khí hậu.
Maria did not flubbed her speech on social justice issues.
Maria đã không nói sai trong bài phát biểu về vấn đề công bằng xã hội.
Did Sarah flubbed her answer about the community service project?
Sarah đã nói sai về dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "flubbed" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm sai hoặc mắc lỗi trong một tình huống nào đó, thường là trong việc phát biểu hoặc thể hiện một ý kiến. Đây là phiên bản của động từ "flub" trong dạng quá khứ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người ta có xu hướng sử dụng các từ khác như "messed up". Về mặt ngữ âm, "flubbed" có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "flubbed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "flub", có thể xuất phát từ từ lóng "flub" vào thế kỷ 20, nghĩa là làm hỏng hoặc mắc lỗi. Chưa xác định được nguồn gốc La-tinh cụ thể, nhưng "flub" có thể liên quan đến việc nhầm lẫn hoặc thất bại trong một nhiệm vụ. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên kết chặt chẽ với cảm giác thất vọng và thiếu sót trong hành động.
Từ "flubbed" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh những sai sót hay thất bại trong các tình huống thương mại hoặc học thuật, đánh giá khả năng diễn đạt và thành tích. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được dùng để mô tả những sai lầm trong phần trình bày cá nhân hoặc bài luận. Ngoài ra, "flubbed" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật về những sự cố trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp