Bản dịch của từ Flubbing trong tiếng Việt
Flubbing

Flubbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của flub.
Present participle and gerund of flub.
She kept flubbing her lines during the play rehearsal.
Cô ấy đã liên tục mắc lỗi trong việc diễn vai của mình trong buổi tập kịch.
His flubbing of the speech caused confusion among the audience.
Sự mắc lỗi trong bài diễn thuyết của anh ấy gây ra sự nhầm lẫn trong khán giả.
Flubbing the presentation led to a decrease in company reputation.
Việc mắc lỗi trong bài thuyết trình dẫn đến sự suy giảm về uy tín của công ty.
Họ từ
Từ "flubbing" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là thực hiện một cách kém cỏi hoặc mắc lỗi trong một nhiệm vụ hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "flub" thường được dùng để chỉ việc làm sai, đặc biệt trong bối cảnh biểu diễn hoặc thực hiện lời nói. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn. "Flubbing" thường được sử dụng trong văn cảnh không trang trọng, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc sai sót trong giao tiếp.
Từ "flubbing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "flub", có nguồn gốc không chinh thức từ thập niên 1920, có thể liên quan đến từ "flop" trong tiếng Mỹ. Từ này miêu tả hành động làm sai hoặc thất bại trong một nhiệm vụ, đặc biệt khi nói hoặc trình diễn. Lịch sử từ này phản ánh việc thất bại trong việc thực hiện một điều gì đó, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc làm hỏng hoặc mắc lỗi.
Từ "flubbing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự thiếu chính xác hoặc sai sót trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc trình bày. Trong giao tiếp hàng ngày, "flubbing" có thể được sử dụng để mô tả những tình huống như quên lời khi phát biểu hoặc làm sai trong một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp