Bản dịch của từ Flubbing trong tiếng Việt
Flubbing
Verb
Flubbing (Verb)
flˈʌbɨŋ
flˈʌbɨŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của flub
Present participle and gerund of flub
Ví dụ
She kept flubbing her lines during the play rehearsal.
Cô ấy đã liên tục mắc lỗi trong việc diễn vai của mình trong buổi tập kịch.
His flubbing of the speech caused confusion among the audience.
Sự mắc lỗi trong bài diễn thuyết của anh ấy gây ra sự nhầm lẫn trong khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flubbing
Không có idiom phù hợp