Bản dịch của từ Fluency trong tiếng Việt

Fluency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluency (Noun)

flˈun̩si
flˈun̩si
01

Chất lượng hoặc điều kiện của việc thông thạo.

The quality or condition of being fluent.

Ví dụ

Her fluency in English impressed the social media audience.

Sự lưu loát tiếng Anh của cô ấy gây ấn tượng với khán giả trên mạng xã hội.

The fluency of the speaker captivated the social gathering attendees.

Sự lưu loát của người nói đã thu hút những người tham dự buổi tụ tập xã hội.

The candidate's fluency in public speaking skills secured her the social leadership role.

Sự lưu loát trong kỹ năng nói trước công chúng của ứng cử viên đã giúp cô ấy giữ vững vai trò lãnh đạo xã hội.

Kết hợp từ của Fluency (Noun)

CollocationVí dụ

Oral fluency

Khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếp xúc

Maria demonstrated her oral fluency during the community debate last week.

Maria đã thể hiện khả năng nói lưu loát trong cuộc tranh luận cộng đồng tuần trước.

Verbal fluency

Sự lưu loát trong giao tiếp

Many students improve their verbal fluency through group discussions in class.

Nhiều sinh viên cải thiện khả năng lưu loát bằng cách thảo luận nhóm trong lớp.

Reading fluency

Khả năng đọc trôi chảy

Reading fluency improves social connections among students like anna and mark.

Khả năng đọc trôi chảy cải thiện mối quan hệ xã hội giữa anna và mark.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Regarding linguistic ability, students having daily interactions with native people are obviously given countless chances to sharpen their as well as pick up new vocabulary used in different contexts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020

Idiom with Fluency

Không có idiom phù hợp