Bản dịch của từ Fluency trong tiếng Việt
Fluency
Fluency (Noun)
Her fluency in English impressed the social media audience.
Sự lưu loát tiếng Anh của cô ấy gây ấn tượng với khán giả trên mạng xã hội.
The fluency of the speaker captivated the social gathering attendees.
Sự lưu loát của người nói đã thu hút những người tham dự buổi tụ tập xã hội.
The candidate's fluency in public speaking skills secured her the social leadership role.
Sự lưu loát trong kỹ năng nói trước công chúng của ứng cử viên đã giúp cô ấy giữ vững vai trò lãnh đạo xã hội.
Kết hợp từ của Fluency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oral fluency Khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếp xúc | Maria demonstrated her oral fluency during the community debate last week. Maria đã thể hiện khả năng nói lưu loát trong cuộc tranh luận cộng đồng tuần trước. |
Verbal fluency Sự lưu loát trong giao tiếp | Many students improve their verbal fluency through group discussions in class. Nhiều sinh viên cải thiện khả năng lưu loát bằng cách thảo luận nhóm trong lớp. |
Reading fluency Khả năng đọc trôi chảy | Reading fluency improves social connections among students like anna and mark. Khả năng đọc trôi chảy cải thiện mối quan hệ xã hội giữa anna và mark. |
Họ từ
Từ "fluency" (dòng chảy ngôn ngữ) đề cập đến khả năng nói và viết một ngôn ngữ một cách trôi chảy, tự nhiên và chính xác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về phiên âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ "fluency" thường được sử dụng trong bối cảnh ngôn ngữ học, giáo dục, và tâm lý học để chỉ mức độ thành thạo và tự tin trong việc sử dụng một ngôn ngữ. Sự phát triển khả năng này là một yếu tố quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
Từ "fluency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluens", nghĩa là "chảy" hoặc "chảy tràn". Từ này bắt nguồn từ động từ "fluere", có nghĩa là "chảy", tượng trưng cho khả năng diễn đạt một cách trôi chảy và tự nhiên. Từ thế kỷ 15, "fluency" được sử dụng để chỉ khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và thông thạo, phản ánh mối liên hệ giữa hình thức và nội dung trong giao tiếp hiệu quả.
Từ "fluency" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi nó được sử dụng để đánh giá khả năng nói và viết trôi chảy. Trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, "fluency" đề cập đến khả năng diễn đạt suy nghĩ một cách mạch lạc và tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học và giáo dục, nhấn mạnh sự phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp