Bản dịch của từ Fluentness trong tiếng Việt

Fluentness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluentness (Noun)

flˈuntnəs
flˈuntnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái lưu loát.

The quality or state of being fluent.

Ví dụ

Her fluentness in English impressed everyone at the social event.

Sự lưu loát của cô ấy trong tiếng Anh gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

His fluentness in Spanish does not help at English-speaking gatherings.

Sự lưu loát của anh ấy trong tiếng Tây Ban Nha không giúp ích gì tại các buổi gặp gỡ nói tiếng Anh.

Is fluentness in multiple languages necessary for social interactions?

Sự lưu loát trong nhiều ngôn ngữ có cần thiết cho các tương tác xã hội không?

Fluentness (Noun Uncountable)

flˈuntnəs
flˈuntnəs
01

Điều kiện hoặc chất lượng của việc thông thạo.

The condition or quality of being fluent.

Ví dụ

Her fluentness in English helps her make friends easily.

Sự lưu loát của cô ấy trong tiếng Anh giúp cô kết bạn dễ dàng.

His fluentness in Spanish does not impress the group.

Sự lưu loát của anh ấy trong tiếng Tây Ban Nha không gây ấn tượng với nhóm.

Is fluentness important for social interactions in IELTS speaking?

Sự lưu loát có quan trọng cho các tương tác xã hội trong phần nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluentness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluentness

Không có idiom phù hợp