Bản dịch của từ Fluentness trong tiếng Việt
Fluentness

Fluentness (Noun)
Her fluentness in English impressed everyone at the social event.
Sự lưu loát của cô ấy trong tiếng Anh gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
His fluentness in Spanish does not help at English-speaking gatherings.
Sự lưu loát của anh ấy trong tiếng Tây Ban Nha không giúp ích gì tại các buổi gặp gỡ nói tiếng Anh.
Is fluentness in multiple languages necessary for social interactions?
Sự lưu loát trong nhiều ngôn ngữ có cần thiết cho các tương tác xã hội không?
Fluentness (Noun Uncountable)
Her fluentness in English helps her make friends easily.
Sự lưu loát của cô ấy trong tiếng Anh giúp cô kết bạn dễ dàng.
His fluentness in Spanish does not impress the group.
Sự lưu loát của anh ấy trong tiếng Tây Ban Nha không gây ấn tượng với nhóm.
Is fluentness important for social interactions in IELTS speaking?
Sự lưu loát có quan trọng cho các tương tác xã hội trong phần nói IELTS không?
Từ "fluentness" mang ý nghĩa chỉ khả năng nói hoặc viết một ngôn ngữ một cách trôi chảy, dễ dàng và tự nhiên. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để đánh giá mức độ thành thạo của người sử dụng ngôn ngữ. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "fluency" và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng. Tuy nhiên, "fluentness" ít phổ biến hơn và thường được xem là một cách diễn đạt không chính thức.
Từ "fluentness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fluens", có nghĩa là "chảy", từ động từ "fluere", mang nghĩa là "chảy ra". Khái niệm này liên quan đến sự trôi chảy, liền mạch trong giao tiếp và ngôn ngữ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, dễ dàng và hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính chất vật lý của sự chảy và tính chất ngôn ngữ đã tạo nên sự phát triển ý nghĩa cho từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fluentness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh đánh giá khả năng nói và viết. Trong các bài thi Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả sự trôi chảy trong diễn đạt ý tưởng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học ngoại ngữ, "fluentness" thường liên quan đến mức độ thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ, ảnh hưởng lớn đến khả năng giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp