Bản dịch của từ Fluffing trong tiếng Việt
Fluffing

Fluffing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lông tơ.
Present participle and gerund of fluff.
She is fluffing the pillows for the guests at the event.
Cô ấy đang làm phồng những chiếc gối cho khách tại sự kiện.
He is not fluffing the decorations for the party this weekend.
Anh ấy không làm phồng những đồ trang trí cho bữa tiệc cuối tuần này.
Are you fluffing the cushions for the community meeting tonight?
Bạn có đang làm phồng những chiếc đệm cho cuộc họp cộng đồng tối nay không?
Họ từ
Từ "fluffing" có nghĩa chung là quá trình làm thoáng hoặc nới lỏng một vật nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực may mặc hoặc thời trang, nhằm tạo độ bồng bềnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "fluffing" thường được sử dụng để chỉ việc làm mềm, tạo kiểu cho các sản phẩm, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này thường biểu đạt những ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể này, thể hiện sự đa dạng trong việc sử dụng trong văn viết lẫn văn nói.
Từ "fluffing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to fluff", xuất phát từ từ nguyên tiếng Latin "fluffare", có nghĩa là làm rối hoặc làm phồng lên. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm mềm mại, giúp các vật liệu như gối hoặc chăn trở nên bồng bềnh hơn. Hiện nay, "fluffing" thường được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn và ngành công nghiệp phim ảnh, chỉ hành động hỗ trợ các diễn viên hoặc công việc hậu kỳ nhằm nâng cao tính hiệu quả của cảnh quay.
Từ "fluffing" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi từ ngữ cần thể hiện sự chính xác và trang trọng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "fluffing" thường được sử dụng để mô tả quá trình làm cho một vật gì đó mềm mại hơn, chẳng hạn như gối hoặc chăn. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong lĩnh vực nội thất và trang trí, phản ánh những tình huống liên quan đến sự chăm sóc và cải thiện không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp