Bản dịch của từ Fluorescently trong tiếng Việt

Fluorescently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluorescently (Adverb)

flɔɹˈɛsntli
flʊɹˈɛsntli
01

Theo cách huỳnh quang; sử dụng huỳnh quang.

In a fluorescent manner using fluorescence.

Ví dụ

The fluorescently lit room made the meeting more engaging for everyone.

Căn phòng được chiếu sáng huỳnh quang làm cuộc họp thú vị hơn.

The presentation was not fluorescently bright, making it hard to see.

Bài thuyết trình không sáng huỳnh quang, khiến mọi người khó nhìn thấy.

Is the social event fluorescently decorated to attract more attendees?

Sự kiện xã hội có được trang trí huỳnh quang để thu hút nhiều người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluorescently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluorescently

Không có idiom phù hợp