Bản dịch của từ Fluorescently trong tiếng Việt
Fluorescently

Fluorescently (Adverb)
Theo cách huỳnh quang; sử dụng huỳnh quang.
In a fluorescent manner using fluorescence.
The fluorescently lit room made the meeting more engaging for everyone.
Căn phòng được chiếu sáng huỳnh quang làm cuộc họp thú vị hơn.
The presentation was not fluorescently bright, making it hard to see.
Bài thuyết trình không sáng huỳnh quang, khiến mọi người khó nhìn thấy.
Is the social event fluorescently decorated to attract more attendees?
Sự kiện xã hội có được trang trí huỳnh quang để thu hút nhiều người không?
Từ "fluorescently" là trạng từ mô tả hành động phát sáng dưới ánh sáng tử ngoại hoặc ánh sáng khác nhờ vào hiện tượng huỳnh quang. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "fluorescent", thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học để chỉ các vật liệu có khả năng phát tia sáng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "fluorescently" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp chuyên ngành cụ thể.
Từ "fluorescently" xuất phát từ gốc Latin "fluorescere", có nghĩa là phát sáng hay tỏa sáng. "Fluor-" có liên quan đến khoáng chất fluorite, đặc trưng bởi khả năng phát quang dưới ánh sáng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả hiện tượng phát quang trong các chất nhất định khi tiếp xúc với ánh sáng, và ngày nay, nó chủ yếu chỉ về cách thức các nguồn sáng này hoạt động, đặc biệt trong công nghệ chiếu sáng hiện đại.
Từ "fluorescently" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần nghe và đọc, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong các bài thi, từ này liên quan đến mô tả hiện tượng phát quang hoặc ứng dụng của công nghệ ánh sáng trong nghiên cứu. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học hoặc sinh học, nơi ánh sáng huỳnh quang có vai trò quan trọng trong phân tích và quan sát.