Bản dịch của từ Fluorspar trong tiếng Việt
Fluorspar

Fluorspar (Noun)
Fluorspar is essential for many industries, including aluminum and steel.
Fluorspar rất cần thiết cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm nhôm và thép.
Fluorspar is not commonly discussed in social circles or communities.
Fluorspar không thường được bàn luận trong các vòng tròn xã hội hay cộng đồng.
Is fluorspar used in any local projects in your community?
Fluorspar có được sử dụng trong bất kỳ dự án địa phương nào ở cộng đồng bạn không?
Họ từ
Fluorspar, hay còn gọi là fluorite, là khoáng chất chủ yếu có chứa calcium fluoride (CaF₂). Nó thường được tìm thấy trong các dạng tinh thể màu sắc, từ xanh đến tím hoặc vàng. Fluorspar được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất thép và nhôm, cũng như trong ngành sản xuất các hợp chất fluoride và kem đánh răng. Ở Anh, thuật ngữ "fluorspar" và ở Mỹ cũng sử dụng cùng cách gọi này, nhưng trong môi trường nói, phụ thuộc vào vùng miền, có thể có những khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "fluorspar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluere", có nghĩa là "chảy". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "fluorspar" được sử dụng để chỉ khoáng sản canxi fluoride, thường được tìm thấy trong các dạng tinh thể và có khả năng làm chảy hoặc dễ tan trong nhiệt độ cao. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ rõ đến khoáng chất mà còn liên quan đến những ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất thủy tinh và làm chất phụ gia trong luyện kim.
Từ "fluorspar" (hay còn gọi là fluorit) là một khoáng chất được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, fluorspar thường được nhắc đến trong ngành khoáng sản, hóa học và sản xuất, đặc biệt là liên quan đến quy trình sản xuất nhôm và thép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp