Bản dịch của từ Fluorspar trong tiếng Việt

Fluorspar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluorspar (Noun)

flˈɔɹspɑɹ
flˈuɑɹspɑɹ
01

Một khoáng chất bao gồm canxi florua.

A mineral composed of calcium fluoride.

Ví dụ

Fluorspar is essential for many industries, including aluminum and steel.

Fluorspar rất cần thiết cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm nhôm và thép.

Fluorspar is not commonly discussed in social circles or communities.

Fluorspar không thường được bàn luận trong các vòng tròn xã hội hay cộng đồng.

Is fluorspar used in any local projects in your community?

Fluorspar có được sử dụng trong bất kỳ dự án địa phương nào ở cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluorspar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluorspar

Không có idiom phù hợp