Bản dịch của từ Fluoride trong tiếng Việt
Fluoride
Fluoride (Noun)
Fluoride is added to water to prevent tooth decay.
Fluoride được thêm vào nước để ngăn ngừa sâu răng.
Not everyone agrees on the benefits of fluoride in drinking water.
Không phải ai cũng đồng ý với lợi ích của fluoride trong nước uống.
Is fluoride content in toothpaste safe for young children?
Liệu hàm lượng fluoride trong kem đánh răng có an toàn cho trẻ nhỏ không?
Họ từ
Fluoride là một ion của nguyên tố fluor, thể hiện dưới dạng muối trong tự nhiên và được biết đến với khả năng ngăn ngừa sâu răng. Trong y học và nha khoa, fluoride thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệng. Không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản Anh - Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, tại một số khu vực, từ này có thể được phát âm khác nhau nhẹ. Hàm lượng fluoride trong nước uống cũng thường được điều chỉnh nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "fluoride" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluor", mang nghĩa là "chảy" hoặc "dòng chảy". Ban đầu, "fluor" được dùng để chỉ các khoáng chất có khả năng giảm thiểu sự ma sát, từ đó dẫn đến việc sản xuất chất lỏng trong công nghiệp. Hiện nay, "fluoride" chỉ hợp chất chứa nguyên tố fluor, chủ yếu được biết đến trong lĩnh vực nha khoa để ngăn ngừa sâu răng. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ giữa khả năng "chảy" và chức năng bảo vệ của fluoride trong quá trình giữ gìn sức khỏe răng miệng.
Từ "fluoride" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung ở phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về sức khỏe răng miệng hoặc nghiên cứu hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực y tế, nha khoa và môi trường, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng fluor trong sản phẩm chăm sóc răng miệng và tác động của nó đến nguồn nước.