Bản dịch của từ Fluoride trong tiếng Việt

Fluoride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluoride (Noun)

flˈɔɹaɪdz
flˈʊɹaɪdz
01

Hợp chất của flo với nguyên tố hoặc gốc khác.

Compounds of fluorine with another element or radical.

Ví dụ

Fluoride is added to water to prevent tooth decay.

Fluoride được thêm vào nước để ngăn ngừa sâu răng.

Not everyone agrees on the benefits of fluoride in drinking water.

Không phải ai cũng đồng ý với lợi ích của fluoride trong nước uống.

Is fluoride content in toothpaste safe for young children?

Liệu hàm lượng fluoride trong kem đánh răng có an toàn cho trẻ nhỏ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluoride cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluoride

Không có idiom phù hợp