Bản dịch của từ Fluster trong tiếng Việt

Fluster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluster(Noun)

fləstəɹ
flˈʌstɚ
01

Một trạng thái kích động hoặc bối rối.

An agitated or confused state.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fluster (Noun)

SingularPlural

Fluster

Flusters

Fluster(Verb)

fləstəɹ
flˈʌstɚ
01

Làm cho (ai đó) bị kích động hoặc bối rối.

Make (someone) agitated or confused.

Ví dụ

Dạng động từ của Fluster (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fluster

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flustered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flustered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flusters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flustering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ