Bản dịch của từ Fluster trong tiếng Việt
Fluster
Fluster (Noun)
Một trạng thái kích động hoặc bối rối.
An agitated or confused state.
She was in a fluster before the social event.
Cô ấy đã trong tình trạng hoảng loạn trước sự kiện xã hội.
His fluster was evident as he entered the crowded room.
Tình trạng hoảng loạn của anh ấy rõ ràng khi anh ấy bước vào phòng đông người.
Fluster (Verb)
The unexpected question flustered the shy student during the presentation.
Câu hỏi bất ngờ làm cho học sinh nhút nhát hoang mang trong bài thuyết trình.
The sudden change of plans flustered the party organizer.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch làm cho người tổ chức tiệc hoang mang.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp