Bản dịch của từ Fluster trong tiếng Việt

Fluster

Noun [U/C]Verb

Fluster (Noun)

fləstəɹ
flˈʌstɚ
01

Một trạng thái kích động hoặc bối rối.

An agitated or confused state.

Ví dụ

She was in a fluster before the social event.

Cô ấy đã trong tình trạng hoảng loạn trước sự kiện xã hội.

His fluster was evident as he entered the crowded room.

Tình trạng hoảng loạn của anh ấy rõ ràng khi anh ấy bước vào phòng đông người.

The fluster in her voice showed her nervousness about the social gathering.

Sự hoảng loạn trong giọng điệu của cô ấy cho thấy sự lo lắng của cô ấy về buổi tụ tập xã hội.

Fluster (Verb)

fləstəɹ
flˈʌstɚ
01

Làm cho (ai đó) bị kích động hoặc bối rối.

Make (someone) agitated or confused.

Ví dụ

The unexpected question flustered the shy student during the presentation.

Câu hỏi bất ngờ làm cho học sinh nhút nhát hoang mang trong bài thuyết trình.

The sudden change of plans flustered the party organizer.

Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch làm cho người tổ chức tiệc hoang mang.

The celebrity's unexpected arrival flustered the event staff.

Việc đến bất ngờ của ngôi sao làm cho nhân viên sự kiện hoang mang.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluster

Không có idiom phù hợp