Bản dịch của từ Fluster trong tiếng Việt
Fluster

Fluster (Noun)
Một trạng thái kích động hoặc bối rối.
An agitated or confused state.
She was in a fluster before the social event.
Cô ấy đã trong tình trạng hoảng loạn trước sự kiện xã hội.
His fluster was evident as he entered the crowded room.
Tình trạng hoảng loạn của anh ấy rõ ràng khi anh ấy bước vào phòng đông người.
The fluster in her voice showed her nervousness about the social gathering.
Sự hoảng loạn trong giọng điệu của cô ấy cho thấy sự lo lắng của cô ấy về buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Fluster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fluster | Flusters |
Fluster (Verb)
The unexpected question flustered the shy student during the presentation.
Câu hỏi bất ngờ làm cho học sinh nhút nhát hoang mang trong bài thuyết trình.
The sudden change of plans flustered the party organizer.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch làm cho người tổ chức tiệc hoang mang.
The celebrity's unexpected arrival flustered the event staff.
Việc đến bất ngờ của ngôi sao làm cho nhân viên sự kiện hoang mang.
Dạng động từ của Fluster (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fluster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flustered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flustered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flusters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flustering |
Họ từ
Từ "fluster" có nghĩa là làm cho ai đó trở nên bối rối hoặc mất bình tĩnh do áp lực hay sự căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fluster" có thể được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi diễn tả trạng thái căng thẳng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc công việc.
Từ "fluster" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "flustrate" (làm rối loạn, hoang mang), phiên âm từ tiếng Latin "flustratio", bắt nguồn từ "flustrare" nghĩa là làm tổn thương hoặc gây ra rối loạn. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ trạng thái bối rối hoặc lo lắng, thể hiện cảm xúc mất bình tĩnh. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên quan đến cảm giác khó chịu và hỗn loạn trong tâm trí.
Từ "fluster" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "fluster" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý của sinh viên khi gặp áp lực hoặc căng thẳng, chẳng hạn như trước kỳ thi hoặc trong các tình huống thuyết trình. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn chương và các tác phẩm mô tả cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp