Bản dịch của từ Fluxion trong tiếng Việt

Fluxion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluxion (Noun)

flˈʌkʃn
flˈʌkʃn
01

Kết quả của một quá trình hoặc một hành động.

The result of a process or course of action.

Ví dụ

The fluxion of community outreach efforts was evident in increased participation.

Sự chuyển biến của nỗ lực tiếp cận cộng đồng rõ ràng qua sự tham gia tăng lên.

The fluxion of donations positively impacted the social welfare programs.

Sự chuyển biến của các khoản quyên góp ảnh hưởng tích cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.

The fluxion of volunteers helped expand the reach of charitable activities.

Sự chuyển biến của các tình nguyện viên giúp mở rộng phạm vi của các hoạt động từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluxion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluxion

Không có idiom phù hợp