Bản dịch của từ Fluxion trong tiếng Việt
Fluxion

Fluxion (Noun)
The fluxion of community outreach efforts was evident in increased participation.
Sự chuyển biến của nỗ lực tiếp cận cộng đồng rõ ràng qua sự tham gia tăng lên.
The fluxion of donations positively impacted the social welfare programs.
Sự chuyển biến của các khoản quyên góp ảnh hưởng tích cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.
The fluxion of volunteers helped expand the reach of charitable activities.
Sự chuyển biến của các tình nguyện viên giúp mở rộng phạm vi của các hoạt động từ thiện.
Họ từ
Fluxion là một thuật ngữ trong toán học, đặc biệt trong lĩnh vực giải tích, được dùng để chỉ sự thay đổi liên tục của một đại lượng theo thời gian. Khái niệm này, phát triển bởi Isaac Newton, thường liên quan đến đạo hàm. Trong tiếng Anh, fluxion chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và hiếm khi gặp trong tiếng Anh hiện đại, nơi thuật ngữ "derivative" trở nên phổ biến hơn. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "fluxion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluxio", nghĩa là "dòng chảy" hoặc "biến đổi". Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học, đặc biệt trong phân tích vi sai, để chỉ sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian. Isaac Newton đã đưa ra khái niệm này trong thế kỷ 17, khi ông phát triển lý thuyết về đạo hàm. Ngày nay, "fluxion" được hiểu là sự thay đổi liên tục và có liên quan đến các khái niệm về động lực học trong nhiều lĩnh vực khoa học.
Từ "fluxion" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh toán học hoặc vật lý liên quan đến biến đổi hoặc dòng chảy. Trong các lĩnh vực khoa học, "fluxion" thường được dùng để mô tả sự biến đổi liên tục, thích hợp trong trường hợp nghiên cứu lý thuyết hoặc ứng dụng trong kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp