Bản dịch của từ Fly in face of trong tiếng Việt

Fly in face of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fly in face of (Idiom)

ˈflaɪ.ɪnˈfeɪ.sɔf
ˈflaɪ.ɪnˈfeɪ.sɔf
01

Đi ngược lại hoặc mâu thuẫn với một cái gì đó.

To go against or contradict something.

Ví dụ

Many people fly in the face of social norms today.

Nhiều người đi ngược lại các chuẩn mực xã hội ngày nay.

She does not fly in the face of societal expectations.

Cô ấy không đi ngược lại những kỳ vọng xã hội.

Do you think they fly in the face of tradition?

Bạn có nghĩ rằng họ đi ngược lại truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fly in face of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fly in face of

Không có idiom phù hợp