Bản dịch của từ Fly in the face of trong tiếng Việt
Fly in the face of

Fly in the face of (Phrase)
Many activists fly in the face of government policies on climate change.
Nhiều nhà hoạt động đi ngược lại chính sách của chính phủ về biến đổi khí hậu.
They do not fly in the face of social norms in their community.
Họ không đi ngược lại các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng của mình.
Do you think artists fly in the face of traditional values?
Bạn có nghĩ rằng nghệ sĩ đi ngược lại các giá trị truyền thống không?
Cụm từ "fly in the face of" có nghĩa là hành động đi ngược lại hoặc thách thức một cách mạnh mẽ những quy tắc, niềm tin hoặc mong đợi phổ biến. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc quan điểm trái ngược với chuẩn mực xã hội hay văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cụm từ này không khác nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ nghĩa nhất định phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp địa phương.
Cụm từ "fly in the face of" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "pugnare in faciem", nghĩa là "đối đầu trực diện". Trong lịch sử, cụm này được sử dụng để diễn tả sự chống đối hoặc phớt lờ những quy tắc, kỳ vọng hoặc thực tế hiện có. Ngày nay, ý nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh sự dám đối kháng lại những quan điểm hay tiêu chuẩn phổ biến, thể hiện thái độ quyết liệt và khước từ sự tuân theo.
Cụm từ "fly in the face of" thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến sự mâu thuẫn với các quy tắc, niềm tin hay kỳ vọng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong phần thi Writing và Speaking khi thí sinh bàn về các vấn đề xã hội hoặc triết lý. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích, nó cũng có thể được dùng để diễn tả sự phản biện một cách mạnh mẽ đối với các lập luận hoặc quan điểm phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp