Bản dịch của từ Fly in the face of trong tiếng Việt

Fly in the face of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fly in the face of (Phrase)

flˈaɪ ɨn ðə fˈeɪs ˈʌv
flˈaɪ ɨn ðə fˈeɪs ˈʌv
01

Đi ngược lại hoặc thách thức một cái gì đó.

To go against or defy something.

Ví dụ

Many activists fly in the face of government policies on climate change.

Nhiều nhà hoạt động đi ngược lại chính sách của chính phủ về biến đổi khí hậu.

They do not fly in the face of social norms in their community.

Họ không đi ngược lại các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng của mình.

Do you think artists fly in the face of traditional values?

Bạn có nghĩ rằng nghệ sĩ đi ngược lại các giá trị truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fly in the face of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fly in the face of

Không có idiom phù hợp