Bản dịch của từ Flyway trong tiếng Việt
Flyway
Noun [U/C]
Flyway (Noun)
Ví dụ
The Pacific Flyway is crucial for migrating birds like geese.
Đường bay Thái Bình Dương rất quan trọng cho các loài chim như ngỗng.
Many birds do not use the flyway during winter migration.
Nhiều loài chim không sử dụng đường bay trong mùa di cư đông.
Is the Atlantic Flyway safe for all migrating birds?
Đường bay Đại Tây Dương có an toàn cho tất cả các loài chim di cư không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flyway
Không có idiom phù hợp