Bản dịch của từ Flyway trong tiếng Việt

Flyway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flyway (Noun)

01

Một tuyến đường thường xuyên được sử dụng bởi số lượng lớn các loài chim di cư.

A route regularly used by large numbers of migrating birds.

Ví dụ

The Pacific Flyway is crucial for migrating birds like geese.

Đường bay Thái Bình Dương rất quan trọng cho các loài chim như ngỗng.

Many birds do not use the flyway during winter migration.

Nhiều loài chim không sử dụng đường bay trong mùa di cư đông.

Is the Atlantic Flyway safe for all migrating birds?

Đường bay Đại Tây Dương có an toàn cho tất cả các loài chim di cư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flyway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flyway

Không có idiom phù hợp