Bản dịch của từ Fobbing trong tiếng Việt

Fobbing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fobbing (Verb)

fˈɑbɨŋ
fˈɑbɨŋ
01

Lừa dối hoặc lừa dối (ai đó)

To cheat or deceive someone.

Ví dụ

He is fobbing his friends by lying about his job.

Anh ấy đang lừa bạn bè bằng cách nói dối về công việc của mình.

She is not fobbing anyone with her fake stories.

Cô ấy không lừa ai với những câu chuyện giả mạo của mình.

Is he fobbing you about his real intentions?

Anh ấy có đang lừa bạn về ý định thực sự của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fobbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fobbing

Không có idiom phù hợp