Bản dịch của từ Fobbing trong tiếng Việt
Fobbing

Fobbing (Verb)
He is fobbing his friends by lying about his job.
Anh ấy đang lừa bạn bè bằng cách nói dối về công việc của mình.
She is not fobbing anyone with her fake stories.
Cô ấy không lừa ai với những câu chuyện giả mạo của mình.
Is he fobbing you about his real intentions?
Anh ấy có đang lừa bạn về ý định thực sự của mình không?
Họ từ
Fobbing là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động đánh lừa hoặc xao nhãng ai đó bằng cách đưa ra những lời nói không thành thật hoặc không đáng tin cậy. Từ này có nguồn gốc từ tiếng lóng thế kỷ 19 và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp không trung thực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ ở cách viết hay cách phát âm, nhưng ngữ nghĩa có thể khác nhau nhẹ tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội.
Từ "fobbing" bắt nguồn từ động từ "fob", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "fobben", mang nghĩa lừa gạt hoặc đánh lừa. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17 và thường được liên kết với việc giữ lại những đồ vật quý giá, nhằm tạo ấn tượng sai lệch về tài sản. Ngày nay, "fobbing" chỉ sự hành vi lừa dối hay tránh né trách nhiệm, nhấn mạnh tính chất không trung thực trong giao tiếp xã hội.
Từ "fobbing" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về hành vi không trung thực hoặc lừa dối. Trong ngữ cảnh chung, "fobbing" thường được sử dụng để chỉ hành động đánh lừa ai đó hoặc loại bỏ trách nhiệm bằng cách đưa ra những lý do không thuyết phục. Trong các bài viết học thuật hay báo cáo, từ này có thể được sử dụng để phân tích các chiến lược giao tiếp không minh bạch trong lĩnh vực giao tiếp và tâm lý.