Bản dịch của từ Focal point trong tiếng Việt

Focal point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Focal point (Noun)

fˈoʊkl pɔɪnt
fˈoʊkl pɔɪnt
01

Điểm trung tâm của sự chú ý hoặc quan tâm.

The central point of attention or interest.

Ví dụ

Her speech was the focal point of the event.

Bài phát biểu của cô ấy là trung tâm chú ý của sự kiện.

Not everyone agreed that the issue was the focal point.

Không phải ai cũng đồng ý rằng vấn đề đó là trung tâm chú ý.

Is the focal point of your essay clear to the reader?

Trung tâm chú ý của bài tiểu luận của bạn có rõ ràng không?

Family is the focal point of Vietnamese culture.

Gia đình là trung tâm của văn hóa Việt Nam.

Not having a focal point can make a presentation confusing.

Không có trọng tâm có thể làm cho bài thuyết trình rối rắm.

Kết hợp từ của Focal point (Noun)

CollocationVí dụ

Focal point for

Điểm trung tâm cho

The community center serves as a focal point for social gatherings.

Trung tâm cộng đồng phục vụ như một trọng tâm cho các buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Focal point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Focal point

Không có idiom phù hợp