Bản dịch của từ Focal point trong tiếng Việt
Focal point
Focal point (Noun)
Her speech was the focal point of the event.
Bài phát biểu của cô ấy là trung tâm chú ý của sự kiện.
Not everyone agreed that the issue was the focal point.
Không phải ai cũng đồng ý rằng vấn đề đó là trung tâm chú ý.
Is the focal point of your essay clear to the reader?
Trung tâm chú ý của bài tiểu luận của bạn có rõ ràng không?
Family is the focal point of Vietnamese culture.
Gia đình là trung tâm của văn hóa Việt Nam.
Not having a focal point can make a presentation confusing.
Không có trọng tâm có thể làm cho bài thuyết trình rối rắm.
Kết hợp từ của Focal point (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Focal point for Điểm trung tâm cho | The community center serves as a focal point for social gatherings. Trung tâm cộng đồng phục vụ như một trọng tâm cho các buổi tụ tập xã hội. |
Điểm hội tụ (focal point) là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, quang học và nghệ thuật, chỉ một điểm mà tại đó ánh sáng hoặc sóng tập trung lại. Trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc thiết kế, nó chỉ vị trí trung tâm thu hút sự chú ý. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở cách phát âm nhẹ nhàng hơn ở tiếng Anh Anh.
Cụm từ "focal point" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "focus" có nghĩa là "điểm tập trung" hoặc "lửa", kết hợp với "point" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ Latin "punctum" nghĩa là "điểm". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc chỉ rõ một điểm quan trọng trong quang học và triết học. Ngày nay, "focal point" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nghệ thuật và khoa học, chỉ nơi tập trung sự chú ý hay năng lượng.
Cụm từ "focal point" thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó tương đối cao khi thảo luận về các chủ đề như nghệ thuật, khoa học, và kiến thức xã hội, nơi các nhà nghiên cứu hoặc thuyết trình viên cần xác định điểm nhấn của một vấn đề. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế và quản lý dự án, nhấn mạnh vai trò trung tâm của một yếu tố hay chủ đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp