Bản dịch của từ Focally trong tiếng Việt
Focally

Focally (Adverb)
She focally discussed the impact of social media on society.
Cô ấy tập trung thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đến xã hội.
He did not focally address the key issues in his IELTS essay.
Anh ấy không tập trung giải quyết các vấn đề chính trong bài luận IELTS của mình.
Did the speaker focally emphasize the importance of social interactions?
Người nói có tập trung nhấn mạnh về sự quan trọng của giao tiếp xã hội không?
Họ từ
"Focally" là một trạng từ được sử dụng để chỉ một sự tập trung hay chú ý vào một điểm cụ thể trong không gian hoặc trong một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường liên quan đến việc xác định hoặc mô tả vị trí của các tổn thương hay bệnh lý trong cơ thể. Từ "focally" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Mỹ, "focally" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các bài viết y khoa hoặc nghiên cứu.
Từ "focally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "focus", có nghĩa là "ngọn lửa" hoặc "điểm trung tâm". Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực quang học và âm thanh, để chỉ các điểm hoặc khu vực tập trung. Ngày nay, "focally" được sử dụng để miêu tả các hiện tượng xảy ra tại một điểm hoặc khu vực cụ thể, phản ánh sự kết nối giữa vị trí và tác động.
Từ "focally" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật y sinh, "focally" được sử dụng để chỉ sự tập trung vào một điểm hoặc khu vực cụ thể, ví dụ như trong nghiên cứu về các tổn thương não hay các vấn đề chuyên biệt khác. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về chiến lược điều trị hoặc phân tích dữ liệu, nơi cần nhấn mạnh sự chú ý đến các yếu tố nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
