Bản dịch của từ Focally trong tiếng Việt

Focally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Focally (Adverb)

fˈoʊklli
fˈoʊklli
01

Ở vị trí trung tâm hoặc quan trọng.

In a central or important position.

Ví dụ

She focally discussed the impact of social media on society.

Cô ấy tập trung thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đến xã hội.

He did not focally address the key issues in his IELTS essay.

Anh ấy không tập trung giải quyết các vấn đề chính trong bài luận IELTS của mình.

Did the speaker focally emphasize the importance of social interactions?

Người nói có tập trung nhấn mạnh về sự quan trọng của giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/focally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] It is likely that students will spend more time on subjects that potentially contribute to a better career prospect [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education

Idiom with Focally

Không có idiom phù hợp