Bản dịch của từ Foe trong tiếng Việt
Foe
Foe (Adjective)
The foe nations engaged in a fierce battle.
Các quốc gia thù địch tham gia vào một trận chiến dữ dội.
The foe group protested against the new social policy.
Nhóm thù địch phản đối chính sách xã hội mới.
She felt uneasy around her foe colleagues at the gathering.
Cô cảm thấy bất an xung quanh các đồng nghiệp thù địch tại buổi tụ tập.
Foe (Noun)
Một kẻ thù.
An enemy.
She saw her foe at the social gathering.
Cô ấy thấy kẻ thù của mình tại buổi tụ tập xã hội.
The foe's presence made the social event tense.
Sự hiện diện của kẻ thù làm cho sự kiện xã hội trở nên căng thẳng.
The social media post angered her foe.
Bài đăng trên mạng xã hội làm tức giận kẻ thù của cô ấy.
Dạng danh từ của Foe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foe | Foes |
Kết hợp từ của Foe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political foe Đối thủ chính trị | She collaborated with her political foe for a charity event. Cô ấy hợp tác với kẻ thù chính trị của mình cho một sự kiện từ thiện. |
Implacable foe Kẻ thù không thể dung thứ | He faced an implacable foe in the form of cyberbullying. Anh đối mặt với một kẻ thù không thể làm mềm lòng trong hình thức tấn công mạng. |
Bitter foe Kẻ thù đắng lòng | She considered her former friend a bitter foe. Cô ấy coi người bạn cũ của mình là kẻ thù đáng gờm. |
Dangerous foe Kẻ thù nguy hiểm | The notorious gang leader was a dangerous foe in the neighborhood. Tay trùm nổi tiếng là một đối thủ nguy hiểm trong khu phố. |
Deadly foe Kẻ thù chết chóc | The cyberbully became a deadly foe to the victim online. Kẻ hay trêu chọc trên mạng đã trở thành kẻ thù đáng sợ của nạn nhân trực tuyến. |
Họ từ
Từ "foe" trong tiếng Anh có nghĩa là kẻ thù hoặc đối thủ. Đây là một danh từ chỉ những người hoặc lực lượng gây ra mối đe dọa hoặc đối kháng với một cá nhân, nhóm hay quốc gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "foe" được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh, "foe" thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "foe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fā", có nghĩa là kẻ thù. Nó bắt nguồn từ gốc Latinh "inimicus", mang nghĩa kẻ thù, đối thủ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người tương tác và đối đầu với nhau trong các mối quan hệ xã hội và chính trị. Ngày nay, "foe" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm mà chúng ta chống lại hoặc không đồng tình, giữ nguyên nội hàm về xung đột và đối kháng.
Từ "foe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mang tính chiến tranh, đối kháng hoặc trong văn chương để mô tả kẻ thù. Sự hiện diện của "foe" trong văn hóa đại chúng, như trong tiểu thuyết hay phim ảnh, cũng góp phần làm nổi bật giá trị ngữ nghĩa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp