Bản dịch của từ Foe trong tiếng Việt
Foe
Foe (Adjective)
Foe (Noun)
Một kẻ thù.
An enemy.
She saw her foe at the social gathering.
Cô ấy thấy kẻ thù của mình tại buổi tụ tập xã hội.
The foe's presence made the social event tense.
Sự hiện diện của kẻ thù làm cho sự kiện xã hội trở nên căng thẳng.
Kết hợp từ của Foe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political foe Đối thủ chính trị | She collaborated with her political foe for a charity event. Cô ấy hợp tác với kẻ thù chính trị của mình cho một sự kiện từ thiện. |
Implacable foe Kẻ thù không thể dung thứ | He faced an implacable foe in the form of cyberbullying. Anh đối mặt với một kẻ thù không thể làm mềm lòng trong hình thức tấn công mạng. |
Bitter foe Kẻ thù đắng lòng | She considered her former friend a bitter foe. Cô ấy coi người bạn cũ của mình là kẻ thù đáng gờm. |
Dangerous foe Kẻ thù nguy hiểm | The notorious gang leader was a dangerous foe in the neighborhood. Tay trùm nổi tiếng là một đối thủ nguy hiểm trong khu phố. |
Deadly foe Kẻ thù chết chóc | The cyberbully became a deadly foe to the victim online. Kẻ hay trêu chọc trên mạng đã trở thành kẻ thù đáng sợ của nạn nhân trực tuyến. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp