Bản dịch của từ Foiling trong tiếng Việt

Foiling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foiling (Verb)

fˈɔɪlɪŋ
fˈɔɪlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lá.

Present participle and gerund of foil.

Ví dụ

She is foiling negative stereotypes about immigrants in her community.

Cô ấy đang chống lại những định kiến tiêu cực về người nhập cư trong cộng đồng.

They are not foiling the efforts to promote social equality.

Họ không đang cản trở nỗ lực thúc đẩy bình đẳng xã hội.

Is he foiling discrimination against women in the workplace?

Liệu anh ấy có đang chống lại sự phân biệt đối xử với phụ nữ ở nơi làm việc không?

Dạng động từ của Foiling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foiling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foiling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foiling

Không có idiom phù hợp