Bản dịch của từ Foiling trong tiếng Việt
Foiling

Foiling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lá.
Present participle and gerund of foil.
She is foiling negative stereotypes about immigrants in her community.
Cô ấy đang chống lại những định kiến tiêu cực về người nhập cư trong cộng đồng.
They are not foiling the efforts to promote social equality.
Họ không đang cản trở nỗ lực thúc đẩy bình đẳng xã hội.
Is he foiling discrimination against women in the workplace?
Liệu anh ấy có đang chống lại sự phân biệt đối xử với phụ nữ ở nơi làm việc không?
Dạng động từ của Foiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foiling |
Họ từ
"Foiling" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ động từ "foil", mang nghĩa là cản trở hoặc ngăn chặn. Trong ngữ cảnh thể thao, "foiling" thường chỉ về môn thể thao dưới nước, nơi người chơi sử dụng một tấm ván có trang bị cánh nâng để lướt trên mặt nước. Trong tiếng Anh Anh, "foiling" có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ này thường được dùng rộng rãi hơn trong cả ngữ cảnh thể thao lẫn các lĩnh vực khác như âm nhạc. Cách phát âm hoặc cách viết cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Từ "foiling" có nguồn gốc từ động từ "foil" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp "foiler" và từ tiếng Latinh "foliare", có nghĩa là "cắt tỉa" hoặc "bỏ đi". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động làm giảm bớt, ngăn cản hoặc làm thất bại một kế hoạch hay nỗ lực. Hiện nay, "foiling" thường chỉ hành động cản trở hoặc ngăn chặn thành công một điều gì đó, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc của nó về sự chặn đứng hoặc cắt đứt.
Từ "foiling" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "foiling" thường liên quan đến các tài liệu về nghiên cứu về kỹ thuật và khoa học, trong khi trong phần Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chiến lược ngăn chặn hoặc phản công. Trong các ngữ cảnh khác, "foiling" thường được dùng trong thể thao như đấu kiếm hoặc các hoạt động liên quan đến nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp