Bản dịch của từ Folate trong tiếng Việt
Folate

Folate (Noun)
Folate is essential for pregnant women to prevent neural tube defects.
Folate rất quan trọng cho phụ nữ mang thai để ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh.
Many people do not consume enough folate in their daily diets.
Nhiều người không tiêu thụ đủ folate trong chế độ ăn hàng ngày.
Is folate included in your daily vitamin supplements for better health?
Folate có được bao gồm trong các loại vitamin hàng ngày của bạn không?
Folate, hay còn gọi là vitamin B9, là một loại vitamin tan trong nước cần thiết cho sự tổng hợp DNA và quá trình phân chia tế bào. Folate có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Trong tiếng Anh, "folate" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "folic acid" được dùng để chỉ dạng tổng hợp của folate trong các thực phẩm bổ sung.
Từ "folate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "folium", có nghĩa là "lá". Thuật ngữ này được giới thiệu vào giữa thế kỷ 20 trong bối cảnh nghiên cứu dinh dưỡng, liên quan đến axit folic, một loại vitamin B đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển tế bào và tổng hợp DNA. Sự liên kết giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò của folate trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật, đặc biệt là rau xanh, nơi mà nó được tìm thấy nhiều nhất.
Folate, một dạng vitamin B, có tầm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như dinh dưỡng, y học và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan tới các chủ đề về sức khỏe và chế độ ăn uống. Ngoài ra, folate cũng thường được thảo luận trong các ngữ cảnh khoa học, như nghiên cứu về sự phát triển tế bào và phòng ngừa thiếu hụt dinh dưỡng, thể hiện vai trò thiết yếu của nó trong sức khỏe con người.