Bản dịch của từ Foldaway trong tiếng Việt
Foldaway

Foldaway (Adjective)
The foldaway table in the community center saves space during events.
Bàn gập trong trung tâm cộng đồng tiết kiệm không gian trong các sự kiện.
The foldaway chairs are not suitable for large family gatherings.
Ghế gập không phù hợp cho các buổi họp mặt gia đình lớn.
Are foldaway beds common in urban apartments for social gatherings?
Giường gập có phổ biến trong các căn hộ đô thị cho các buổi họp mặt không?
“Foldaway” là một tính từ chỉ tính năng có thể gấp lại hoặc thu gọn khi không sử dụng, thường được áp dụng trong bối cảnh đồ vật như ghế, bàn hay giường giúp tiết kiệm không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến nội thất và thiết kế.
Từ "foldaway" được cấu thành từ hai phần: "fold" và "away". "Fold" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plicare", có nghĩa là gập lại, bẻ lại. "Away" bắt nguồn từ tiếng Old English "aweg", diễn tả hành động rời xa. Kết hợp lại, "foldaway" chỉ những đồ vật có thể gập lại để tiết kiệm không gian khi không sử dụng. Từ này phản ánh sự tiện lợi và tính thực tế trong thiết kế nội thất hiện đại, phục vụ nhu cầu tiết kiệm diện tích.
Từ "foldaway" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến đồ nội thất gập gọn hoặc các sản phẩm đa năng. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả những món đồ như giường gập hoặc bàn gấp, nhấn mạnh tính tiện lợi và tiết kiệm không gian. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "foldaway" cũng có thể được áp dụng để chỉ các thiết kế sáng tạo trong không gian sống hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp