Bản dịch của từ Foldaway trong tiếng Việt

Foldaway

Adjective

Foldaway (Adjective)

fˈoʊldəweɪ
fˈoʊldəweɪ
01

Được điều chỉnh hoặc thiết kế để có thể gấp lại để dễ dàng cất giữ hoặc vận chuyển.

Adapted or designed to be folded up for ease of storage or transport

Ví dụ

The foldaway table in the community center saves space during events.

Bàn gập trong trung tâm cộng đồng tiết kiệm không gian trong các sự kiện.

The foldaway chairs are not suitable for large family gatherings.

Ghế gập không phù hợp cho các buổi họp mặt gia đình lớn.

Are foldaway beds common in urban apartments for social gatherings?

Giường gập có phổ biến trong các căn hộ đô thị cho các buổi họp mặt không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foldaway

Không có idiom phù hợp