Bản dịch của từ Foliaceous trong tiếng Việt

Foliaceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foliaceous (Adjective)

01

Của hoặc giống như một chiếc lá hoặc những chiếc lá.

Of or resembling a leaf or leaves.

Ví dụ

The foliaceous design of the park attracted many visitors last summer.

Thiết kế giống lá của công viên thu hút nhiều du khách mùa hè vừa qua.

The community garden does not have a foliaceous layout this year.

Khu vườn cộng đồng năm nay không có thiết kế giống lá.

Is the foliaceous theme popular in social events like festivals?

Chủ đề giống lá có phổ biến trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?

02

Bao gồm các tấm mỏng hoặc laminae.

Consisting of thin sheets or laminae.

Ví dụ

The foliaceous design of the brochure attracted many new members to the club.

Thiết kế lá mỏng của tờ rơi đã thu hút nhiều thành viên mới vào câu lạc bộ.

The report did not include foliaceous elements in its social media strategy.

Báo cáo không bao gồm các yếu tố lá mỏng trong chiến lược truyền thông xã hội.

Are the foliaceous patterns in the poster appealing to young audiences?

Các họa tiết lá mỏng trên áp phích có thu hút đối tượng trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foliaceous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foliaceous

Không có idiom phù hợp