Bản dịch của từ Foliate trong tiếng Việt

Foliate

Adjective

Foliate (Adjective)

fˈoʊlieɪtɪd
fˈoʊlieɪtɪd
01

Được trang trí bằng những chiếc lá hoặc họa tiết giống chiếc lá.

Decorated with leaves or leaflike motifs.

Ví dụ

The community center has a foliate design on its new mural.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế có lá trên bức tranh tường mới.

The park's benches are not foliate; they lack decorative elements.

Các ghế trong công viên không có họa tiết lá; chúng thiếu yếu tố trang trí.

Is the new sculpture at the plaza foliate in style?

Tác phẩm điêu khắc mới ở quảng trường có họa tiết lá không?

02

Bao gồm các tấm mỏng hoặc laminae.

Consisting of thin sheets or laminae.

Ví dụ

The foliate design in the community center is very attractive.

Mẫu thiết kế lá ở trung tâm cộng đồng rất thu hút.

The foliate patterns in social media posts are not always effective.

Mẫu họa tiết lá trong bài đăng mạng xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.

Are foliate decorations popular in modern social events?

Có phải trang trí lá rất phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foliate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foliate

Không có idiom phù hợp