Bản dịch của từ Foliate trong tiếng Việt
Foliate
Foliate (Adjective)
Được trang trí bằng những chiếc lá hoặc họa tiết giống chiếc lá.
Decorated with leaves or leaflike motifs.
The community center has a foliate design on its new mural.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế có lá trên bức tranh tường mới.
The park's benches are not foliate; they lack decorative elements.
Các ghế trong công viên không có họa tiết lá; chúng thiếu yếu tố trang trí.
Is the new sculpture at the plaza foliate in style?
Tác phẩm điêu khắc mới ở quảng trường có họa tiết lá không?
Bao gồm các tấm mỏng hoặc laminae.
Consisting of thin sheets or laminae.
The foliate design in the community center is very attractive.
Mẫu thiết kế lá ở trung tâm cộng đồng rất thu hút.
The foliate patterns in social media posts are not always effective.
Mẫu họa tiết lá trong bài đăng mạng xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Are foliate decorations popular in modern social events?
Có phải trang trí lá rất phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "foliate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có lá" hoặc "bao phủ bằng lá". Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được dùng để chỉ sự phát triển hoặc hình dạng của cây cối, mô tả các cấu trúc mang đặc điểm lá cây. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và thực vật học.
Từ "foliate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foliatus", trong đó "folium" có nghĩa là "lá". "Foliatus" được sử dụng để chỉ sự có lá hoặc hình dạng giống như lá. Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, chủ yếu trong bối cảnh thực vật học. Ngày nay, "foliate" được sử dụng để chỉ bất kỳ đối tượng nào có bề mặt dạng lá hoặc được trang trí bằng các hình thức lá, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc từ lá trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "foliate" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc khoa học thực vật, nơi nó mô tả sự hình thành lá mà trong đó cây cối hoặc thực vật phát triển lá. Ở các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự phân lớp hoặc cấu trúc giống như lá trong các lĩnh vực kiến trúc hoặc nghệ thuật. Do đó, "foliate" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp