Bản dịch của từ Food chain trong tiếng Việt
Food chain

Food chain (Phrase)
The food chain in our community involves farmers, markets, and consumers.
Mạng lưới thức ăn trong cộng đồng của chúng ta bao gồm nông dân, chợ và người tiêu dùng.
Ignoring the importance of the food chain can lead to food shortages.
Bỏ qua tầm quan trọng của chuỗi thức ăn có thể dẫn đến thiếu thức ăn.
Do you think understanding the food chain is crucial for sustainability?
Bạn có nghĩ rằng hiểu biết về chuỗi thức ăn là quan trọng cho sự bền vững không?
Chuỗi thức ăn là một khái niệm sinh thái mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật trong một hệ sinh thái, trong đó năng lượng và chất dinh dưỡng được truyền từ một tổ chức sống này sang tổ chức sống khác. Các thành phần của chuỗi thức ăn bao gồm sản xuất (như thực vật), tiêu thụ (các động vật ăn thực vật và động vật ăn thịt) và phân hủy (động vật phân hủy xác chết). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút.
Khái niệm "chuỗi thực phẩm" (food chain) bắt nguồn từ tiếng Latinh "catenā", có nghĩa là "chuỗi" hoặc "dây chuyền". Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực sinh thái học để mô tả mối quan hệ dinh dưỡng giữa các sinh vật trong hệ sinh thái, từ sản xuất đến tiêu thụ. Sự phát triển của khái niệm này có liên quan đến việc hiểu biết về vai trò của từng loài trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái, từ đó phản ánh ảnh hưởng của mỗi sinh vật đến sự sống còn của các loài khác.
Thuật ngữ "food chain" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc do liên quan đến các chủ đề về sinh học và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ sinh thái, dinh dưỡng và mối quan hệ giữa các loài trong tự nhiên. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu khoa học, giáo dục và môi trường, đặc biệt khi phân tích tác động của con người đến thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



