Bản dịch của từ Fooding trong tiếng Việt

Fooding

Noun [U/C]

Fooding (Noun)

fˈudɨŋ
fˈudɨŋ
01

Hành động cho ăn; việc cung cấp thực phẩm.

The act of feeding; the provision of food.

Ví dụ

Fooding programs help low-income families access nutritious meals.

Các chương trình cung cấp thức ăn giúp gia đình có thu nhập thấp tiếp cận bữa ăn dinh dưỡng.

Fooding initiatives aim to reduce hunger in urban communities.

Các sáng kiến cung cấp thức ăn nhằm giảm đói trong cộng đồng đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fooding

Không có idiom phù hợp