Bản dịch của từ Fooding trong tiếng Việt
Fooding

Fooding (Noun)
Fooding programs help low-income families access nutritious meals.
Các chương trình cung cấp thức ăn giúp gia đình có thu nhập thấp tiếp cận bữa ăn dinh dưỡng.
Fooding initiatives aim to reduce hunger in urban communities.
Các sáng kiến cung cấp thức ăn nhằm giảm đói trong cộng đồng đô thị.
Fooding services support homeless shelters with daily meals.
Dịch vụ cung cấp thức ăn hỗ trợ các trại tạm thời cho người vô gia cư với bữa ăn hàng ngày.
Từ "fooding" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực và mạng xã hội. Nó ám chỉ việc chia sẻ trải nghiệm liên quan đến thực phẩm, bao gồm ẩm thực, chế biến món ăn và việc thưởng thức đồ ăn. Từ này không được công nhận chính thức trong từ điển tiếng Anh nhưng đã xuất hiện trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh Quốc, chủ yếu qua các nền tảng truyền thông. "Foodie" là phiên bản chính thức và phổ biến hơn của từ này.
Từ "fooding" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "food" (thực phẩm) và hậu tố "-ing". Tiếng Anh "food" bắt nguồn từ tiếng cổ "foda", có nghĩa là "thức ăn", có nguồn gốc từ tiếng Germani. Lịch sử từ này phản ánh sự tiến hóa trong cách con người tiêu thụ và trải nghiệm ẩm thực. Thuật ngữ "fooding" hiện nay thường được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc thưởng thức và tận hưởng thực phẩm, bao gồm cả việc chia sẻ trải nghiệm ẩm thực trên mạng xã hội.
Từ "fooding" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh hội thoại và viết, nhưng không phổ biến trong phần nghe và đọc. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến trải nghiệm ẩm thực, như trong các bài viết blog hoặc diễn đàn ẩm thực, nơi người dùng chia sẻ cảm nhận về bữa ăn hoặc văn hóa ẩm thực. Sự không phổ biến của từ này trong văn viết chính thức cho thấy nó thường được coi là thuật ngữ không chính thức hoặc đương đại.