Bản dịch của từ Foodstuffs trong tiếng Việt
Foodstuffs
Foodstuffs (Noun)
Các mặt hàng thực phẩm hoặc đồ dự trữ, đặc biệt là một loại cụ thể hoặc trong một khu vực cụ thể.
Articles of food or provisions especially of a particular kind or in a particular area.
Local foodstuffs include rice, vegetables, and fish from local markets.
Thực phẩm địa phương bao gồm gạo, rau và cá từ chợ địa phương.
Not all foodstuffs are available in rural areas of Vietnam.
Không phải tất cả thực phẩm đều có sẵn ở vùng nông thôn Việt Nam.
Which foodstuffs are most popular in urban Vietnamese communities?
Thực phẩm nào phổ biến nhất trong cộng đồng đô thị Việt Nam?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp