Bản dịch của từ Foodstuffs trong tiếng Việt
Foodstuffs

Foodstuffs (Noun)
Các mặt hàng thực phẩm hoặc đồ dự trữ, đặc biệt là một loại cụ thể hoặc trong một khu vực cụ thể.
Articles of food or provisions especially of a particular kind or in a particular area.
Local foodstuffs include rice, vegetables, and fish from local markets.
Thực phẩm địa phương bao gồm gạo, rau và cá từ chợ địa phương.
Not all foodstuffs are available in rural areas of Vietnam.
Không phải tất cả thực phẩm đều có sẵn ở vùng nông thôn Việt Nam.
Which foodstuffs are most popular in urban Vietnamese communities?
Thực phẩm nào phổ biến nhất trong cộng đồng đô thị Việt Nam?
Họ từ
Từ "foodstuffs" chỉ các loại thực phẩm hoặc nguyên liệu phục vụ cho chế biến món ăn. Trong tiếng Anh, từ này có thể coi là số nhiều, phản ánh sự đa dạng của các sản phẩm thực phẩm. Từ "foodstuff" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, "foodstuffs" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh khi nói đến thực phẩm nói chung, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng “food items” để nhấn mạnh các loại thực phẩm cụ thể.
Từ "foodstuffs" xuất phát từ chữ "food", có nguồn gốc từ tiếng Old English "fōda", mang nghĩa là thức ăn, và "stuff", từ tiếng Middle English "stuf", có nghĩa là đồ vật hoặc hàng hóa. Kết hợp lại, "foodstuffs" chỉ các loại thực phẩm hoặc nguyên liệu thực phẩm được sử dụng cho chế biến. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét mối liên hệ giữa thực phẩm và sự tồn tại của con người, phản ánh vai trò thiết yếu của thực phẩm trong đời sống hàng ngày.
Từ "foodstuffs" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ thường mang tính trang trọng và kỹ thuật. Trong tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng trong các văn bản liên quan đến dinh dưỡng, an toàn thực phẩm và ngành công nghiệp thực phẩm. "Foodstuffs" thường biểu thị các loại thực phẩm và nguyên liệu trong bối cảnh kinh tế và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
