Bản dịch của từ Foodstuffs trong tiếng Việt

Foodstuffs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foodstuffs (Noun)

fˈudstʌfs
fˈudstʌfs
01

Các mặt hàng thực phẩm hoặc đồ dự trữ, đặc biệt là một loại cụ thể hoặc trong một khu vực cụ thể.

Articles of food or provisions especially of a particular kind or in a particular area.

Ví dụ

Local foodstuffs include rice, vegetables, and fish from local markets.

Thực phẩm địa phương bao gồm gạo, rau và cá từ chợ địa phương.

Not all foodstuffs are available in rural areas of Vietnam.

Không phải tất cả thực phẩm đều có sẵn ở vùng nông thôn Việt Nam.

Which foodstuffs are most popular in urban Vietnamese communities?

Thực phẩm nào phổ biến nhất trong cộng đồng đô thị Việt Nam?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foodstuffs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Another feasible solution is that people should develop a habit of making a list of ingredients and that they really need before going shopping [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with Foodstuffs

Không có idiom phù hợp