Bản dịch của từ Fool's paradise trong tiếng Việt

Fool's paradise

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fool's paradise (Idiom)

01

Trạng thái tự lừa dối dựa trên những hy vọng hão huyền và những kỳ vọng không thực tế.

A state of selfdeception based on false hopes and unrealistic expectations.

Ví dụ

Many believe social media creates a fool's paradise for friendships.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội tạo ra một thiên đường ảo cho tình bạn.

They do not realize they live in a fool's paradise.

Họ không nhận ra rằng họ sống trong một thiên đường ảo.

Is social media a fool's paradise for young people today?

Mạng xã hội có phải là một thiên đường ảo cho giới trẻ hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fool's paradise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fool's paradise

Không có idiom phù hợp