Bản dịch của từ Foolery trong tiếng Việt
Foolery
Foolery (Noun)
Her foolery at the party embarrassed everyone.
Hành vi ngốc nghếch của cô ấy tại bữa tiệc làm ai cũng bối rối.
The comedian's foolery made the audience burst into laughter.
Hành vi ngốc nghếch của diễn viên hài khiến khán giả bật cười.
His constant foolery annoyed his colleagues during the meeting.
Sự ngốc nghếch liên tục của anh ấy làm phiền đồng nghiệp trong cuộc họp.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Foolery cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Foolery" (danh từ) chỉ hành vi ngốc ngếch, khờ dại hoặc các hành động đùa giỡn không nghiêm túc. Từ này thể hiện thái độ không nghiêm túc hoặc hành vi trẻ con, thường dùng để chỉ những trò vui đùa hoặc sự vô lý trong suy nghĩ. Mặc dù "foolery" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, phát âm trên hai phương ngữ có thể có đôi chút khác biệt, đặc biệt ở nguyên âm và trọng âm.
Từ "foolery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fool" xuất phát từ tiếng Latin "follis," có nghĩa là "một chiếc túi" hoặc "một hình thái rỗng rãi," thường chỉ những người ngốc nghếch hoặc không có trí tuệ. Lịch sử của từ này đã cho thấy sự biến đổi từ ý nghĩa cụ thể thành khái niệm mà hiện nay nó biểu thị sự ngu ngốc hoặc hành động hài hước không nghiêm túc. Do đó, nghĩa hiện tại của "foolery" liên quan chặt chẽ đến việc chỉ trích sự khờ dại và hành vi vô lý.
Từ "foolery" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất của nó chủ yếu thấp, và thường xuất hiện trong các văn bản văn chương hoặc phê bình. Trong các tình huống thông dụng, "foolery" được sử dụng để chỉ hành vi ngốc nghếch, gây cười hoặc sự nhạo báng, thường liên quan đến các cuộc trò chuyện không nghiêm túc hoặc hiện tượng hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp