Bản dịch của từ Foolery trong tiếng Việt

Foolery

Noun [U/C]

Foolery (Noun)

fˈulɚi
fˈuləɹi
01

Hành vi ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc.

Silly or foolish behaviour.

Ví dụ

Her foolery at the party embarrassed everyone.

Hành vi ngốc nghếch của cô ấy tại bữa tiệc làm ai cũng bối rối.

The comedian's foolery made the audience burst into laughter.

Hành vi ngốc nghếch của diễn viên hài khiến khán giả bật cười.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foolery

Không có idiom phù hợp