Bản dịch của từ Foolhardy trong tiếng Việt
Foolhardy

Foolhardy (Adjective)
Liều lĩnh liều lĩnh hoặc liều lĩnh.
Recklessly bold or rash.
His foolhardy decision to invest all his savings in the stock market backfired.
Quyết định liều lĩnh của anh ấy đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào thị trường chứng khoán đã phản tác dụng.
She embarked on a foolhardy adventure without proper preparation, risking her safety.
Cô ấy bắt đầu một cuộc phiêu lưu liều lĩnh mà không chuẩn bị kỹ lưỡng, đặt mình vào tình thế nguy hiểm.
The group of teenagers engaged in foolhardy stunts that endangered their lives.
Nhóm thanh niên tham gia các trò nguy hiểm liều lĩnh đe dọa tính mạng của họ.
Họ từ
Từ "foolhardy" diễn tả một tính cách khinh suất, thể hiện sự thiếu cẩn trọng và suy nghĩ khi đưa ra quyết định mạo hiểm. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể phát âm rõ ràng hơn âm "h" trong "hardy". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của từ, vẫn chỉ ra tính cách bất cẩn và liều lĩnh.
Từ "foolhardy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "foolhardy", kết hợp giữa "fool" (ngu ngốc) và "hardy" (dũng cảm, mạnh mẽ). Thành phần Latin "follis" có nghĩa là "chiếc túi" thường được liên kết với sự vô vọng hay thiếu thận trọng. Từ này phản ánh hành vi liều lĩnh, thiếu suy nghĩ và sự tự tin thái quá, thường dẫn đến kết quả tiêu cực. Ngày nay, "foolhardy" được sử dụng để mô tả những hành động ngu ngốc nhưng quả quyết, nhấn mạnh sự tương phản giữa sự dũng cảm bề ngoài và sự thiếu khôn ngoan trong quyết định.
Từ "foolhardy" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, cho thấy tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong các ngữ cảnh đo lường từ vựng cao cấp và học thuật. Trong phần Nghe, Đọc, Nói, và Viết, từ này xuất hiện chủ yếu trong chủ đề thể hiện sự liều lĩnh hoặc hành động thiếu suy nghĩ. Ngoài ra, "foolhardy" còn được vận dụng trong văn chương và phân tích phê bình, liên quan đến hành vi không khôn ngoan trong các tình huống thực tiễn như đầu tư hoặc quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp