Bản dịch của từ Foolproof trong tiếng Việt
Foolproof
Foolproof (Adjective)
The foolproof security system prevented any unauthorized access.
Hệ thống bảo mật không thể sai sót ngăn chặn bất kỳ truy cập trái phép nào.
Her foolproof plan for the charity event ensured its success.
Kế hoạch chắc chắn của cô ấy cho sự kiện từ thiện đảm bảo thành công của nó.
Kết hợp từ của Foolproof (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely foolproof Chắc chắn không có lỗi | The new social media app is absolutely foolproof for user privacy. Ứng dụng mạng xã hội mới hoàn toàn đảm bảo cho quyền riêng tư người dùng. |
Nearly foolproof Gần như không thể mắc lỗi | The new social media app has a nearly foolproof security system. Ứng dụng mạng xã hội mới có hệ thống bảo mật gần như không thể sai sót. |
Virtually foolproof Hầu như không thể mắc lỗi | Using social media is virtually foolproof for reaching a large audience. Sử dụng mạng xã hội gần như không thể sai lầm để tiếp cận đông đảo khán giả. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp