Bản dịch của từ Foolproof trong tiếng Việt

Foolproof

Adjective

Foolproof (Adjective)

fˈulpɹˌuf
fˈulpɹˌuf
01

Không có khả năng đi sai hoặc bị sử dụng sai.

Incapable of going wrong or being misused.

Ví dụ

The foolproof security system prevented any unauthorized access.

Hệ thống bảo mật không thể sai sót ngăn chặn bất kỳ truy cập trái phép nào.

Her foolproof plan for the charity event ensured its success.

Kế hoạch chắc chắn của cô ấy cho sự kiện từ thiện đảm bảo thành công của nó.

Kết hợp từ của Foolproof (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely foolproof

Chắc chắn không có lỗi

The new social media app is absolutely foolproof for user privacy.

Ứng dụng mạng xã hội mới hoàn toàn đảm bảo cho quyền riêng tư người dùng.

Nearly foolproof

Gần như không thể mắc lỗi

The new social media app has a nearly foolproof security system.

Ứng dụng mạng xã hội mới có hệ thống bảo mật gần như không thể sai sót.

Virtually foolproof

Hầu như không thể mắc lỗi

Using social media is virtually foolproof for reaching a large audience.

Sử dụng mạng xã hội gần như không thể sai lầm để tiếp cận đông đảo khán giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foolproof

Không có idiom phù hợp