Bản dịch của từ Foolproof trong tiếng Việt
Foolproof

Foolproof (Adjective)
The foolproof security system prevented any unauthorized access.
Hệ thống bảo mật không thể sai sót ngăn chặn bất kỳ truy cập trái phép nào.
Her foolproof plan for the charity event ensured its success.
Kế hoạch chắc chắn của cô ấy cho sự kiện từ thiện đảm bảo thành công của nó.
The foolproof guidelines helped volunteers execute their tasks efficiently.
Các hướng dẫn chắc chắn giúp các tình nguyện viên thực hiện công việc của họ một cách hiệu quả.
Dạng tính từ của Foolproof (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Foolproof Dễ đánh lừa | More foolproof Dễ hiểu hơn | Most foolproof Hoàn toàn chắc chắn |
Kết hợp từ của Foolproof (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely foolproof Chắc chắn không có lỗi | The new social media app is absolutely foolproof for user privacy. Ứng dụng mạng xã hội mới hoàn toàn đảm bảo cho quyền riêng tư người dùng. |
Nearly foolproof Gần như không thể mắc lỗi | The new social media app has a nearly foolproof security system. Ứng dụng mạng xã hội mới có hệ thống bảo mật gần như không thể sai sót. |
Virtually foolproof Hầu như không thể mắc lỗi | Using social media is virtually foolproof for reaching a large audience. Sử dụng mạng xã hội gần như không thể sai lầm để tiếp cận đông đảo khán giả. |
Từ "foolproof" được sử dụng để miêu tả một thiết kế, quy trình hoặc kế hoạch được tạo ra để loại bỏ khả năng lỗi sai, ngụ ý rằng ngay cả những người thiếu kinh nghiệm vẫn có thể thực hiện mà không gặp phải vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn viết, "foolproof" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng. Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản.
Từ "foolproof" được hình thành từ hai thành phần chính: "fool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là kẻ ngu ngốc hay người không thông minh, và "proof", từ tiếng Latin "probatum", có nghĩa là chứng minh hoặc bảo vệ. Lịch sử từ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, diễn tả các phương pháp hoặc hệ thống được thiết kế để không thể bị sai sót, ngay cả khi sử dụng bởi những người thiếu kiến thức. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh tính chất an toàn và đáng tin cậy của các sản phẩm hoặc quy trình.
Từ "foolproof" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các kế hoạch, phương pháp hoặc thiết bị an toàn dễ sử dụng. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong phần Listening và Reading. Trong các bối cảnh khác, "foolproof" thường được dùng trong ngành công nghệ và sản xuất để miêu tả các hệ thống hoặc quy trình thiết kế nhằm giảm thiểu rủi ro, đảm bảo tính hiệu quả và khả năng sử dụng rộng rãi cho người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp