Bản dịch của từ Foolscap trong tiếng Việt

Foolscap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foolscap (Noun)

01

Một khổ giấy, khoảng 330 × 200 (hoặc 400) mm.

A size of paper about 330 × 200 or 400 mm.

Ví dụ

The community center uses foolscap for their newsletters and flyers.

Trung tâm cộng đồng sử dụng foolscap cho bản tin và tờ rơi.

The school does not provide foolscap for students' projects.

Trường không cung cấp foolscap cho các dự án của học sinh.

Do you think foolscap is better than A4 for community events?

Bạn có nghĩ rằng foolscap tốt hơn A4 cho các sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foolscap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foolscap

Không có idiom phù hợp