Bản dịch của từ Football match trong tiếng Việt
Football match

Football match (Noun)
The football match between Manchester United and Liverpool ended in a draw.
Trận đấu bóng đá giữa Manchester United và Liverpool đã kết thúc với tỷ số hòa.
Attending a football match at the stadium is a popular social activity.
Tham dự một trận bóng đá tại sân vận động là một hoạt động xã hội phổ biến.
After the football match, fans gathered at the pub to celebrate.
Sau trận đấu bóng đá, người hâm mộ tập trung tại quán rượu để ăn mừng.
Cụm từ "football match" đề cập đến một trận đấu thể thao giữa hai đội bóng đá, nơi mỗi đội cố gắng ghi bàn bằng cách đá bóng vào khung thành của đối phương. Tại Anh, "football" chỉ môn bóng đá, trong khi tại Mỹ, "football" thường chỉ môn bóng bầu dục; môn bóng đá được gọi là "soccer". Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cả cách sử dụng từ ngữ và ngữ nghĩa trong tiếng Anh giữa hai quốc gia.
Thuật ngữ "football" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fōtbald", kết hợp từ "fōt" (chân) và "bald" (bóng). Mặc dù người La Mã từng chơi các dạng thể thao tương tự với bóng, thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15. "Match" xuất phát từ tiếng Pháp "mâtche", nghĩa là "trận đấu", từ thế kỷ 14. Ngày nay, "football match" chỉ các trận đấu bóng đá, thể hiện tính chất cạnh tranh và tổ chức trong thể thao.
Cụm từ "football match" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường phải hiểu và phân tích các thông tin liên quan đến thể thao. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về sở thích hoặc hoạt động thể thao. Ngoài ra, "football match" còn phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như tin tức thể thao, bình luận trực tiếp và các sự kiện xã hội liên quan đến bóng đá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


