Bản dịch của từ Footed trong tiếng Việt
Footed

Footed (Adjective)
She is a four-footed animal.
Cô ấy là một loài động vật bốn chân.
The two-footed creature walked gracefully.
Loài sinh vật hai chân đi bộ một cách duyên dáng.
Are humans considered four-footed beings in any culture?
Liệu con người có được coi là sinh vật bốn chân trong bất kỳ văn hóa nào không?
Có bàn chân hoặc bàn chân.
Having a foot or feet.
Sheila is a footed dancer who excels in ballet performances.
Sheila là một vũ công có chân vững chắc trong các buổi biểu diễn ballet.
Not being footed can make it challenging to dance gracefully.
Không có chân vững chắc có thể khiến việc nhảy múa một cách dễ dàng.
Are footed individuals more likely to have better balance in dancing?
Những người có chân vững chắc có khả năng cân bằng tốt hơn khi nhảy múa?
Họ từ
Từ "footed" là tính từ mô tả một trạng thái hoặc đặc điểm liên quan đến bàn chân. Nó thường được sử dụng trong các cụm từ như "four-footed" (bốn chân) để chỉ các loài động vật hoặc vật thể có bốn chân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa hoặc địa lý cụ thể, cách diễn đạt có thể thay đổi, ảnh hưởng đến ý nghĩa trong một số tình huống.
Từ "footed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "fōt", có nghĩa là "bàn chân", có liên quan đến từ nguyên Latin "pes" (thay vì từ tiếng Hy Lạp "pous"). Theo thời gian, "footed" đã được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc đặc điểm liên quan đến bàn chân, như trong các thuật ngữ mô tả các loài động vật hay vật thể có cách di chuyển đặc trưng. Hiện nay, từ này thường được dùng để mô tả các tình trạng như "footed" trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, nhấn mạnh sự liên kết giữa hình thức và chức năng.
Từ "footed" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả hình thức hoặc trạng thái của một đối tượng, như "four-footed" để chỉ động vật có bốn chân. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "footed" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả địa hình, như "footed hills" để chỉ các khu vực chân đồi, hoặc trong các thuật ngữ kỹ thuật về cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


