Bản dịch của từ Footholds trong tiếng Việt
Footholds

Footholds (Noun)
Many climbers find footholds on social media to connect with others.
Nhiều người leo núi tìm thấy chỗ đứng trên mạng xã hội để kết nối với người khác.
Not everyone has footholds in social circles to gain support easily.
Không phải ai cũng có chỗ đứng trong các mối quan hệ xã hội để nhận hỗ trợ dễ dàng.
Are there enough footholds in your community for new members?
Có đủ chỗ đứng trong cộng đồng của bạn cho các thành viên mới không?
Họ từ
Từ "footholds" có nghĩa là vị trí hoặc điểm tựa giúp một người hoặc tổ chức có thể đứng vững hoặc phát triển trong một tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh thể chất, nó thường chỉ các điểm tựa cho chân khi leo núi. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "foothold" với cách phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh để chỉ sự chiếm lĩnh thị trường.
Từ "foothold" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fot(e)hold", trong đó "fot" có nguồn gốc từ từ Latin "pedis", nghĩa là bàn chân. Kể từ thế kỷ 14, "foothold" được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc điểm hỗ trợ cho bàn chân khi leo lên hoặc bước đi. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để chỉ sự nắm giữ vị trí vững chắc trong một tình huống nào đó, từ vật lý đến khía cạnh xã hội hoặc chính trị.
Từ "footholds" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh hoặc chiến lược, thường liên quan đến việc tạo dựng vị thế vững chắc. Trong phần Nói và Viết, "footholds" có thể được sử dụng khi thảo luận về các chiến thuật khởi đầu hoặc phát triển. Từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực địa lý, thể hiện sự bám víu hoặc chỗ đứng trên bề mặt khó khăn.