Bản dịch của từ Footrest trong tiếng Việt

Footrest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footrest (Noun)

fˈʊtɹˌɛst
fˈʊtɹˌɛst
01

Chỗ tựa cho bàn chân hoặc bàn chân, dùng khi ngồi.

A support for the feet or a foot used when sitting.

Ví dụ

I always use a footrest when writing essays for IELTS.

Tôi luôn sử dụng chân đế khi viết bài luận cho IELTS.

Don't forget to adjust the footrest for a comfortable position.

Đừng quên điều chỉnh chân đế để có vị trí thoải mái.

Is a footrest recommended for IELTS speaking preparation as well?

Liệu có nên sử dụng chân đế cho việc chuẩn bị nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footrest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footrest

Không có idiom phù hợp