Bản dịch của từ Footwalk trong tiếng Việt
Footwalk

Footwalk (Verb)
(trong tiếng anh thổ dân) đi bộ.
In aboriginal english travel on foot.
Many people footwalk to work in the city every day.
Nhiều người đi bộ đến nơi làm việc trong thành phố mỗi ngày.
They do not footwalk during the rainy season in Melbourne.
Họ không đi bộ trong mùa mưa ở Melbourne.
Do you footwalk to the community center on weekends?
Bạn có đi bộ đến trung tâm cộng đồng vào cuối tuần không?
Từ "footwalk" có thể hiểu là hành động đi bộ hoặc lối đi dành cho người đi bộ. Đây là một khái niệm liên quan đến việc di chuyển bằng cách sử dụng chân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đo lường quãng đường đi bộ hoặc thiết kế đô thị. Từ này ít phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nơi mà các thuật ngữ như "walkway" hoặc "sidewalk" thường được sử dụng hơn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "footwalk" có thể không được công nhận rộng rãi và có thể gây nhầm lẫn.
Từ "footwalk" được cấu thành từ hai phần: "foot" (chân) và "walk" (đi bộ). "Foot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fōt", liên quan đến tiếng Latin "pedem", chỉ bộ phận cơ thể dùng để di chuyển. "Walk" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wealcan", có nghĩa là di chuyển bằng chân. Khái niệm "footwalk" phản ánh hành động đi bộ, nhấn mạnh tầm quan trọng của chân trong việc di chuyển, và hiện nay được sử dụng để chỉ các lối đi dành cho người đi bộ.
Từ "footwalk" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS và ít xuất hiện trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "footwalk" thường được sử dụng để chỉ các con đường đi bộ hoặc lối đi bộ trong các khu vực công cộng, như công viên hoặc phố đi bộ. Dù không thông dụng, từ này lại có giá trị trong việc miêu tả các khía cạnh liên quan đến sự di chuyển của con người trong đô thị.