Bản dịch của từ For a bit trong tiếng Việt
For a bit

For a bit (Phrase)
I will stay here for a bit to chat with friends.
Tôi sẽ ở đây một chút để trò chuyện với bạn bè.
They did not talk for a bit during the meeting.
Họ đã không nói chuyện một chút nào trong cuộc họp.
Can we sit for a bit and enjoy the view?
Chúng ta có thể ngồi một chút và thưởng thức cảnh đẹp không?
I will step out for a bit during the break.
Tôi sẽ ra ngoài một chút trong giờ nghỉ.
She didn't leave the room for a bit.
Cô ấy không rời khỏi phòng một chút.
"Cụm từ 'for a bit' được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một khoảng thời gian ngắn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương đương, nhưng cách sử dụng trong giao tiếp có thể khác nhau đôi chút, với 'for a bit' thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ một khoảng thời gian không xác định nhưng ngắn. Hình thức viết và phát âm của cụm từ này giữ nguyên, tuy nhiên cách diễn đạt có thể tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp".
Cụm từ "for a bit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bit" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bitte", có nghĩa là "một mảnh nhỏ" hoặc "một phần nhỏ". Thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa để chỉ thời gian ngắn. Sự kết hợp của "for" với "bit" ngụ ý một khoảng thời gian ngắn hạn, thể hiện tính chất tạm thời, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "for a bit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong tiếng Anh hàng ngày, mang ý nghĩa chỉ một khoảng thời gian ngắn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), sự xuất hiện của cụm từ này không phổ biến, đặc biệt trong các bài thi chính thức. Tuy nhiên, nó thường gặp trong các tình huống hội thoại, diễn đạt cảm xúc, hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh tính chất tạm thời của một hành động, đáp ứng yêu cầu thông tin ngắn gọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



