Bản dịch của từ For a little while trong tiếng Việt

For a little while

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For a little while (Phrase)

fˈoʊlɚtwˈɪlθ
fˈoʊlɚtwˈɪlθ
01

Trong một khoảng thời gian ngắn.

For a short period of time.

Ví dụ

I will wait for a little while before making a decision.

Tôi sẽ đợi một chút trước khi đưa ra quyết định.

She didn't stay for a little while at the party.

Cô ấy không ở lại một chút tại bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for a little while/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.