Bản dịch của từ For a minute trong tiếng Việt
For a minute

For a minute (Phrase)
I will be with you for a minute.
Tôi sẽ ở bên bạn trong một phút.
Wait for a minute, I'll be right back.
Đợi một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
Can you hold on for a minute, please?
Bạn có thể chờ một chút được không?
I will be with you for a minute.
Tôi sẽ ở bên bạn trong một phút.
Can you wait for a minute?
Bạn có thể đợi một chút không?
"Cụm từ 'for a minute' có nghĩa là trong một khoảng thời gian ngắn, thường được sử dụng để chỉ sự tạm dừng hoặc chờ đợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng 'for a moment' hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng 'for a minute' nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày".
Cụm từ "for a minute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minuta", nghĩa là "nhỏ" hay "ít". Nguyên bản của "minute" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một đơn vị thời gian, tương đương với 60 giây. Trải qua thời gian, cụm từ này đã được mở rộng để diễn tả không chỉ khoảng thời gian ngắn mà còn mang nghĩa hàm ý như "chỉ một lúc" hay "trong chốc lát". Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh tính chất tương đối của thời gian trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "for a minute" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi người thí sinh muốn yêu cầu thời gian hay nhấn mạnh một khoảng thời gian ngắn. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả một khoảng thời gian ngắn, thường để nhấn mạnh sự không tốn mất nhiều thời gian. Nó cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ một khoảnh khắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



