Bản dịch của từ For a short time trong tiếng Việt
For a short time

For a short time (Preposition)
Trong một khoảng thời gian ngắn.
During a short period of time.
I visited my friend for a short time last weekend.
Tôi đã thăm bạn tôi trong một thời gian ngắn cuối tuần qua.
I did not stay for a short time at the party.
Tôi đã không ở lại trong một thời gian ngắn tại bữa tiệc.
Did you talk for a short time during the meeting?
Bạn đã nói chuyện trong một thời gian ngắn trong cuộc họp chưa?
For a short time (Phrase)
Many friendships last for a short time during college years.
Nhiều tình bạn chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn ở đại học.
Not all social media connections are meaningful for a short time.
Không phải tất cả các kết nối trên mạng xã hội đều có ý nghĩa trong một thời gian ngắn.
Do you think friendships can last for a short time?
Bạn có nghĩ rằng tình bạn có thể kéo dài trong một thời gian ngắn không?
"Cụm từ 'for a short time' được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể biểu thị sự tạm thời hoặc không bền vững. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa về cơ bản không có sự khác biệt. Tuy nhiên, về mặt ngữ âm, có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm, nhưng không đáng kể".
Cụm từ "for a short time" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "tempus", có nghĩa là "thời gian". Từ này đã được chuyển thể qua các ngôn ngữ romanic và được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tạm thời, chỉ một khoảng thời gian ngắn ngủi hoặc giới hạn. Sự kết hợp giữa "for" (để) và "short time" (thời gian ngắn) nhấn mạnh tính chất ngắn gọn của khoảng thời gian đề cập.
Cụm từ "for a short time" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường được dùng để chỉ thời gian giới hạn trong các cuộc hội thoại hoặc miêu tả tình huống. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến việc mô tả các sự kiện tạm thời hoặc quá trình ngắn hạn. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như thảo luận về kế hoạch ngắn hạn hoặc dự án tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

