Bản dịch của từ For a short while trong tiếng Việt
For a short while

For a short while (Phrase)
I lived in Paris for a short while last summer.
Tôi đã sống ở Paris một thời gian ngắn vào mùa hè năm ngoái.
She did not stay for a short while at the party.
Cô ấy đã không ở lại một thời gian ngắn tại bữa tiệc.
Did they visit their friends for a short while last weekend?
Họ có thăm bạn bè một thời gian ngắn vào cuối tuần trước không?
Cụm từ "for a short while" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn. Trong tiếng Anh, nó mang nghĩa là "trong một thời gian ngắn" và thường được dùng để mô tả các sự kiện hay hành động xảy ra trong thời gian hạn chế. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, sự trang trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh sử dụng.
Cụm từ “for a short while” có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó “for” xuất phát từ tiếng Đức cổ “fōr” có nghĩa là “cho” hoặc “để”, và “a short while” kết hợp từ “short” (tiếng Anh từ gốc tiếng Pháp, có nguồn từ tiếng Latin “curtus” nghĩa là “ngắn”) và “while” (từ tiếng Anh cổ “hwila” nghĩa là “thời gian”). Ngữ nghĩa của cụm từ này chỉ khoảng thời gian ngắn, phản ánh sự tạm thời và tức thời trong trạng thái hoặc hoạt động.
Cụm từ "for a short while" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, khi thí sinh diễn đạt khoảng thời gian ngắn cho một hoạt động hoặc trải nghiệm. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về một chuyến đi ngắn, tham gia sự kiện hay nghỉ ngơi. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các đoạn văn thể hiện cảm xúc hoặc kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp