Bản dịch của từ For a while trong tiếng Việt
For a while

For a while (Phrase)
I stayed at the party for a while last Saturday.
Tôi đã ở lại bữa tiệc một thời gian vào thứ Bảy vừa rồi.
She did not talk to her friends for a while after the argument.
Cô ấy không nói chuyện với bạn bè một thời gian sau cuộc cãi vã.
Did you enjoy the concert for a while in the park?
Bạn có thích buổi hòa nhạc một thời gian ở công viên không?
Cụm từ "for a while" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một khoảng thời gian ngắn mà không xác định cụ thể. Trong giao tiếp, cụm từ này có thể thể hiện sự tạm dừng hoặc sự ngắt quãng trong một hoạt động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "for a while" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "for a while" mang ý nghĩa chỉ một khoảng thời gian ngắn. Nguồn gốc từ tiếng Anh, "while" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hwila", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "wila". Trong lịch sử, "while" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian không xác định, nhưng thường mang tính chất tạm thời. Sự kết hợp với "for" nhấn mạnh tính chất tạm thời của khoảng thời gian, phản ánh sự biến đổi trong ngữ nghĩa từ xưa đến nay trong văn phong hiện đại.
Cụm từ "for a while" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói thường sử dụng để diễn đạt một khoảng thời gian ngắn tạm thời. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp cá nhân để miêu tả sự kéo dài ngắn hạn của một tình huống hoặc cảm xúc, như trong các cuộc trò chuyện về hoạt động hay trạng thái tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



