Bản dịch của từ For certain trong tiếng Việt
For certain

For certain (Adverb)
She is for certain the best candidate for the job.
Cô ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất cho công việc.
He is not for certain attending the social event tonight.
Anh ấy chắc chắn không tham gia sự kiện xã hội tối nay.
Are you for certain going to the social gathering tomorrow?
Bạn chắc chắn sẽ tham gia buổi tụ tập xã hội vào ngày mai không?
She is for certain the best candidate for the job.
Cô ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất cho công việc.
He is not for certain attending the social event tonight.
Anh ấy không chắc chắn sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay.
Cụm từ "for certain" được sử dụng để nhấn mạnh tính chắc chắn hoặc xác thực trong một tình huống hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng. Trong ngữ cảnh nói, người Mỹ có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự chắc chắn, trong khi người Anh thường ưa chuộng cách nói này hơn. Cụm từ này thường đi kèm với các từ chỉ định thời gian hoặc trạng thái để tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh.
Thuật ngữ "for certain" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "pour certain", có nghĩa là "để xác nhận". Từ "certain" xuất phát từ tiếng Latin "certus", có nghĩa là "vững chắc", "đã được xác nhận". Qua thời gian, "for certain" đã được dùng để diễn tả sự đảm bảo, khẳng định một điều gì đó mà không còn nghi ngờ. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện nay nhấn mạnh sự tin tưởng và cứu cánh trong việc xác định thông tin hoặc tình huống.
Cụm từ "for certain" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần biểu đạt ý kiến chắc chắn hoặc khẳng định một thông tin cụ thể. Tần suất sử dụng của cụm này trong các tình huống giao tiếp hằng ngày cũng khá phổ biến, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận, báo cáo hoặc khi đưa ra quyết định quan trọng. Việc sử dụng chính xác cụm từ này có thể giúp nâng cao tính chính xác và thuyết phục trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



