Bản dịch của từ For each one trong tiếng Việt
For each one

For each one (Phrase)
Dành cho mỗi cá nhân trong một nhóm hoặc chuỗi.
For every individual in a group or series.
For each one of the students, the teacher provided personalized feedback.
Đối với mỗi học sinh, giáo viên cung cấp phản hồi cá nhân.
Not for each one, but most participants completed the survey on time.
Không phải cho mỗi người, nhưng hầu hết các người tham gia đã hoàn thành khảo sát đúng hạn.
Did the interviewer ask for each one's opinion during the group discussion?
Người phỏng vấn đã hỏi ý kiến của mỗi người trong cuộc thảo luận nhóm chưa?
Từ "for each one" thường được hiểu là một cụm từ chỉ sự phân chia, nhấn mạnh đến từng cá thể cụ thể trong một nhóm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ khi sử dụng cụm từ này, cả trong giao tiếp nói và viết. "For each one" thường được áp dụng trong ngữ cảnh toán học, lập luận, hoặc khi chỉ định trách nhiệm cụ thể cho các thành viên trong một tập hợp. Tính chính xác trong việc sử dụng là rất cần thiết để đảm bảo nội dung truyền đạt rõ ràng và ý nghĩa đúng đắn.
Vui lòng cung cấp từ mà bạn muốn tôi mô tả về nguồn gốc và ý nghĩa của nó.
Từ "each one" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi bàn về các đối tượng hoặc lựa chọn riêng biệt trong ngữ cảnh so sánh hoặc liệt kê. Trong các tình huống thông thường, "each one" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhằm nhấn mạnh tính riêng lẻ, chẳng hạn như khi thảo luận về các lựa chọn trong một nhóm hoặc khi mô tả đặc điểm của từng đối tượng trong một tập hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

