Bản dịch của từ For example trong tiếng Việt
For example
For example (Noun)
Một ví dụ cụ thể được trích dẫn làm minh họa.
A specific example cited as an illustration.
She provided a for example of social injustice in her essay.
Cô ấy đã cung cấp một ví dụ về bất công xã hội trong bài luận của mình.
He couldn't find a for example to support his argument about society.
Anh ấy không thể tìm thấy một ví dụ để ủng hộ lập luận về xã hội của mình.
Did you include a for example in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm một ví dụ trong bài viết IELTS của mình chưa?
She provided a detailed example to support her argument.
Cô ấy cung cấp một ví dụ chi tiết để ủng hộ lập luận của mình.
There was no clear example given during the presentation.
Không có ví dụ rõ ràng nào được đưa ra trong bài thuyết trình.
For example (Preposition)
Như một ví dụ.
As an instance.
For example, many people use social media to stay connected.
Ví dụ, nhiều người sử dụng mạng xã hội để giữ kết nối.
I don't have time to meet in person; for example, next week.
Tôi không có thời gian gặp mặt; ví dụ, tuần sau.
Do you have any examples of how social media impacts friendships?
Bạn có ví dụ nào về cách mạng xã hội ảnh hưởng đến tình bạn không?
For example, many people enjoy sharing photos on social media.
Ví dụ, nhiều người thích chia sẻ hình ảnh trên mạng xã hội.
Not everyone is comfortable using social media, for example, my grandmother.
Không phải ai cũng thoải mái khi sử dụng mạng xã hội, ví dụ như bà tôi.
Từ "for example" là một cụm từ thường được sử dụng để giới thiệu hoặc minh họa cho một ý tưởng, khái niệm hoặc lập luận. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và nói, thường ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "for example" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được rút ngắn thành "e.g". khi sử dụng trong tài liệu phức tạp hoặc học thuật.
Từ "for example" tiếng Anh có nguồn gốc từ các từ Latinh. Cụ thể, "for" xuất phát từ dari "foris", có nghĩa là "cho" hoặc "để" và "example" bắt nguồn từ "exemplum", một danh từ mô tả sự mẫu mực hoặc ví dụ. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy "for example" đã trở thành một công cụ ngữ nghĩa hữu ích trong việc minh họa hoặc làm rõ ý kiến, nhấn mạnh sự cần thiết của ví dụ trong giao tiếp và lập luận. Sự kết nối này cho phép từ được dùng rộng rãi trong văn bản học thuật và hằng ngày.
Từ "for example" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ứng viên cần nêu ra ví dụ để minh họa cho quan điểm hoặc lập luận của mình. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài giảng, tài liệu học thuật và báo cáo, nhằm cung cấp minh chứng cụ thể cho các ý tưởng trừu tượng, giúp người nghe, người đọc dễ hiểu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp