Bản dịch của từ For real trong tiếng Việt

For real

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For real (Phrase)

fɑɹ ɹeɪˈɑl
fɑɹ ɹeɪˈɑl
01

Thực sự tồn tại hoặc đang xảy ra.

Actually existing or happening.

Ví dụ

She is a teacher, not a model, for real.

Cô ấy là một giáo viên, không phải là một người mẫu, thực sự.

The charity event raised $5000 for real help.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ 5000 đô la để giúp đỡ thực sự.

His commitment to the project is for real.

Sự cam kết của anh ta đối với dự án là thực sự.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng For real cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] As a result, customers have to pay a higher price than the product's value [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They would be way more into a story of a life incident rather than something that happened to a fictional character [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] And as I told you before, delays and cancellations can cause troubles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] People can now engage in time conversations and exchange information, irrespective of geographical boundaries [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with For real

Không có idiom phù hợp