Bản dịch của từ For real trong tiếng Việt
For real
For real (Phrase)
She is a teacher, not a model, for real.
Cô ấy là một giáo viên, không phải là một người mẫu, thực sự.
The charity event raised $5000 for real help.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ 5000 đô la để giúp đỡ thực sự.
His commitment to the project is for real.
Sự cam kết của anh ta đối với dự án là thực sự.
Cụm từ "for real" thường được sử dụng để diễn đạt sự chân thật hoặc tính xác thực trong một tình huống, ý kiến hoặc cảm xúc. Nó đồng nghĩa với "thực sự" hoặc "thật sự". Trong tiếng Anh Mỹ, "for real" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách diễn đạt thường là "seriously" để diễn tả ý tương tự. Cả hai đều mang tính trang trọng thấp và thường gặp trong ngữ cảnh thân mật.
Cụm từ "for real" xuất phát từ tiếng Anh, với "for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "for", nghĩa là "cho" hoặc "đối với", và "real" được bắt nguồn từ tiếng Latin "realis", có nghĩa là "thực tế" hay "hiện thực". Kể từ thế kỷ 20, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chân thực hoặc xác thực của một điều gì đó, phản ánh nhu cầu xác nhận thông tin trong một thế giới đầy nghi ngờ. Sự kết hợp này đã góp phần làm phong phú thêm cách diễn đạt trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "for real" thường không xuất hiện trực tiếp trong các tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, cụm này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp không chính thức và các tình huống xã hội, thể hiện sự chứng thực hoặc nhấn mạnh tính xác thực của một phát biểu. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, truyền thông đại chúng và mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp