Bản dịch của từ For rent trong tiếng Việt
For rent

For rent (Idiom)
The apartment on Main Street is for rent this month.
Căn hộ trên phố Main đang cho thuê trong tháng này.
This house is not for rent; it's for sale instead.
Ngôi nhà này không cho thuê; nó đang được bán.
Is that studio apartment for rent or already leased?
Căn hộ studio đó có cho thuê hay đã cho thuê rồi?
The apartment on Oak Street is for rent at $1,200 monthly.
Căn hộ trên phố Oak đang cho thuê với giá 1.200 đô la mỗi tháng.
This house is not for rent; it is for sale instead.
Ngôi nhà này không cho thuê; nó đang được bán.
Is this office space for rent or is it already leased?
Không gian văn phòng này có cho thuê không hay đã được cho thuê?
Tùy thuộc vào việc được cho thuê.
Subject to being rented out.
This apartment is for rent at $1,200 per month.
Căn hộ này đang cho thuê với giá 1.200 đô la mỗi tháng.
The house is not for rent right now.
Ngôi nhà này hiện không có cho thuê.
Is that office space for rent or sale?
Không gian văn phòng đó có cho thuê hay bán không?
Cụm từ "for rent" được sử dụng để chỉ một tài sản, thường là bất động sản, đang được cho thuê. Cụm này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng chú ý về mặt ngữ nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "to let" với nghĩa tương tự. Cụm từ này thường xuất hiện trong quảng cáo bất động sản, nhằm thu hút những người có nhu cầu thuê nhà hoặc căn hộ.
Cụm từ "for rent" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "for" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "fuori", có nghĩa là "ra ngoài", và "rent" xuất phát từ tiếng Latinh "rendere", nghĩa là "trao trả". Lịch sử sử dụng cụm từ này thể hiện sự chuyển giao quyền sở hữu tạm thời của tài sản từ chủ sở hữu đến người thuê. Ngày nay, "for rent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản, biểu thị sự sẵn có của tài sản để cho thuê, phản ánh sự phát triển trong kinh tế chia sẻ và thị trường cho thuê.
Cụm từ "for rent" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các thông tin về bất động sản. Trong phần nói và viết, thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt nhu cầu thuê nhà hoặc mô tả tình huống liên quan đến việc cho thuê. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và tiếp thị, chủ yếu khi đề cập đến các căn hộ, nhà ở hoặc văn phòng cho thuê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



