Bản dịch của từ For rent trong tiếng Việt

For rent

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For rent (Idiom)

01

Có sẵn để cho thuê hoặc cho thuê.

Available for leasing or rental.

Ví dụ

The apartment on Main Street is for rent this month.

Căn hộ trên phố Main đang cho thuê trong tháng này.

This house is not for rent; it's for sale instead.

Ngôi nhà này không cho thuê; nó đang được bán.

Is that studio apartment for rent or already leased?

Căn hộ studio đó có cho thuê hay đã cho thuê rồi?

02

Được cung cấp để thanh toán để sử dụng hoặc chiếm giữ.

Offered for payment to use or occupy.

Ví dụ

The apartment on Oak Street is for rent at $1,200 monthly.

Căn hộ trên phố Oak đang cho thuê với giá 1.200 đô la mỗi tháng.

This house is not for rent; it is for sale instead.

Ngôi nhà này không cho thuê; nó đang được bán.

Is this office space for rent or is it already leased?

Không gian văn phòng này có cho thuê không hay đã được cho thuê?

03

Tùy thuộc vào việc được cho thuê.

Subject to being rented out.

Ví dụ

This apartment is for rent at $1,200 per month.

Căn hộ này đang cho thuê với giá 1.200 đô la mỗi tháng.

The house is not for rent right now.

Ngôi nhà này hiện không có cho thuê.

Is that office space for rent or sale?

Không gian văn phòng đó có cho thuê hay bán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for rent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ